Điểm chuẩn ngành Quản lý nhà nước

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Quản lý nhà nước

Điểm chuẩn 2021 - UKB - Đại Học Kinh Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
16 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; D01; C00 15
Điểm chuẩn 2021 - TDV - Đại Học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
49 7310205 Quản lý nhà nước C00; D01; A00; A01 16
Điểm chuẩn 2021 - TDM - Đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
35 7310205 Quản lý Nhà nước C14; C00; D01; A16 15.5
Điểm chuẩn 2021 - HVC - Học viện cán bộ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
2 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 24.8
Điểm chuẩn 2021 - HTN - Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7310205 Quản lý Nhà nước C00; C20; D01; A09 16
Điểm chuẩn 2021 - HCP - Học Viện Chính Sách và Phát Triển
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7310205 Quản lý Nhà nước C00; A01; D01; D09 24
Điểm chuẩn 2021 - DVT - Đại Học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7310205 Quản lý Nhà nước C00; C04; D01; D14 15
Điểm chuẩn 2021 - DVD - Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7310205 Quản lý nhà nước C15; D01; A16; C00 15
Điểm chuẩn 2021 - DQN - Đại Học Quy Nhơn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
36 7310205 Quản lý nhà nước C00; D01; D14; A00 15
Điểm chuẩn 2021 - DQK - Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7310205 Quản lý nhà nước D01; C00; C19; D66 22
Điểm chuẩn 2021 - DNV - Đại Học Nội Vụ Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7310205 Quản lý nhà nước A01; D01 21
16 7310205 Quản lý nhà nước C00 23
17 7310205 Quản lý nhà nước C20 24
44 7310205QN Quản lý nhà nước D01; D15; C00 15.5 Cơ sở Quảng Nam
45 7310205QN Quản lý nhà nước C20 16.5 Cơ sở Quảng Nam
49 7310205HCM Quản lý nhà nước A00; D01; D15; C00 18 Cơ sở TPHCM
Điểm chuẩn 2021 - DHT - Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7310205 Quản lý nhà nước C19; C14; A00; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - DDQ - Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7310205 Quản lý Nhà nước A00; A01; D01; D96 24.25
Điểm chuẩn 2021 - DDP - Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
2 7310205 Quản lý nhà nước A00; A09; C00; D01 14
Điểm chuẩn 2021 - DDB - Đại Học Thành Đông
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - DCQ - Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7310205 Quản lý nhà nước A00; D11; D01; D14 15