Điểm chuẩn ngành Sư phạm khoa học tự nhiên

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Sư phạm khoa học tự nhiên. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
12 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; A16; D90 19.43
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
12 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 700
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
12 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; A16; D90 23
Điểm chuẩn năm 2023 - TQU - Trường đại học Tân Trào
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7140247 Sư phạm Khoa học Tự nhiên A00; A02; B03; B08 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
6 7140247 Sư phạm Khoa học Tự nhiên A00; A02; B03; B08 23
Điểm chuẩn năm 2023 - SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
23 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 24.56
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
23 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 28.92
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023 Ghi chú
17 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 22.76
Điểm chuẩn năm 2023 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
18 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 701
Điểm chuẩn năm 2023 - HDT - Đại học Hồng Đức
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7140247 SP Khoa học Tự nhiên A00; A02; B00; C01 24.78
Điểm chuẩn năm 2023 - DTS - Trường đại học Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
16 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 22.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
9 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 27.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
9 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên Q00 18.75
Điểm chuẩn năm 2023 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
13 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A01; A02; B00 21 Học lực lớp 12 Giỏi
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 700
Điểm chuẩn năm 2023 - DQB - Trường Đại học Quảng Bình
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 19
Điểm chuẩn năm 2023 - DNB - Đại học HOA LƯ - NINH BÌNH
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7140247 Sư phạm Khoa học - Tự nhiên A00; A01; A02; B00 21.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7140247 Sư phạm Khoa học - Tự nhiên A00; A01; A02; B00 24.97
Điểm chuẩn năm 2023 - DDS-Trường đại học Sư Phạm ( ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm xét TN THPT

Điều kiện phụ

15

7140247

Sư phạm Khoa học tự nhiên

23,50

TO >= 8;TTNV <= 1

Điểm chuẩn năm 2023 - DHS-Trường đại học Sư Phạm (ĐH Huế)

Số TT

Tên trường, Ngành học

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

16

Sư phạm Khoa học tự nhiên

7140247

A00, B00, D90

23.00

Điểm chuẩn năm 2023 - SGD-Trường đại học Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 
39 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên ( đào tạo giáo viên trung học cơ sở ) 24.25
Điểm chuẩn năm 2023 - DKT - Đại học Hải Dương

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

Điểm chuẩn xét KQ học bạ

4 .

Sư phạm Khoa học tự nhiên

7140247

A00 , A02 , B00

19,0

19,0

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..