Điểm chuẩn ngành Sư phạm Ngữ văn

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Sư phạm Ngữ văn. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20 26
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn 700
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20 27.5
Điểm chuẩn năm 2023 - TTB - Trường đại học Tây Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7140217 SP Ngữ văn C00; D01; C19; D14 27
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
6 7140217 SP Ngữ văn C00; D01; C19; D14 26.7
Điểm chuẩn năm 2023 - TQU - Trường đại học Tân Trào
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; C19; C20 24.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; C19; C20 23
Điểm chuẩn năm 2023 - THV - Đại học HÙNG VƯƠNG
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; D14; C20 27.45
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C19; C20; D14 27.25 Học lực lớp 12 đạt Giỏi
19 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; D14; C20 27.25 Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Điểm chuẩn năm 2023 - THP - Đại học Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14; D15 23.5
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
38 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C20; D01; D15 26.7
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
37 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C20; D01; D15 29
Điểm chuẩn năm 2023 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
37 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14; C15 23.75
Điểm chuẩn năm 2023 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C20; D14; D15 26
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
5 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C20; D14; D15 28
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
5 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C20; D14; D15 20
Điểm chuẩn năm 2023 - TAG-Trường đại học An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14; D15 24.96
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14; D15 27.1
Điểm chuẩn năm 2023 - SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
15 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D78 27
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
15 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D78 28.82
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023 Ghi chú
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D78 24.83
Điểm chuẩn năm 2023 - SPH - Trường đại học sư phạm Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
29 7140217C SP Ngữ văn C00 27.83 TTNV <= 1
30 7140217D SP Ngữ văn D01; D02; D03 26.4 TTNV <= 1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐH Sư phạm HN 2023 Ghi chú
20 7140217C SP Ngữ văn Ngữ văn (× 2), Lịch sử 22.15
21 7140217D SP Ngữ văn Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh 21.15
Điểm chuẩn năm 2023 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; D14; D15 26.4
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn 701
Điểm chuẩn năm 2023 - SP2 - Trường đại học sư phạm Hà Nội 2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; C14; D15 27.47
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; C14; D15 29.1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn 26.64
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn 26.64
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐH Sư phạm HN 2023 Ghi chú
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn 26.64
Điểm chuẩn năm 2023 - DTS - Trường đại học Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
2 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14 26.85
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
6 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14 27.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
4 7140217 Sư phạm Ngữ Văn Q00 20.4
Điểm chuẩn năm 2023 - DQU-Trường đại học Quảng Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 23.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
2 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 24
Điểm chuẩn năm 2023 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 25.25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 28 Học lực lớp 12 Giỏi
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn 700
Điểm chuẩn năm 2023 - DQB - Trường Đại học Quảng Bình
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 23
Điểm chuẩn năm 2023 - DPY-Trường đại học Phú Yên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
4 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14; D15 23.2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14; D15 24.59
Điểm chuẩn năm 2023 - DNU-Trường đại học Đồng Nai
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D01 23.5
Điểm chuẩn năm 2023 - TCT-Trường đại học Cần Thơ

Số  

TT 

Mã ngành 

Tên ngành - chuyên ngành (nếu có) 

Tổ hợp xét tuyển 

Điểm  

chuẩn

7140217 

Sư phạm Ngữ văn 

C00, D14, D15 

26,63

Điểm chuẩn năm 2023 - DDS-Trường đại học Sư Phạm ( ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm xét TN THPT

Điều kiện phụ

11

7140217

Sư phạm Ngữ văn

25,92

VA >= 8;TTNV <= 3

Điểm chuẩn năm 2023 - DHS-Trường đại học Sư Phạm (ĐH Huế)

Số TT

Tên trường, Ngành học

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

11

Sư phạm Ngữ văn

7140217

C00, C19, D01, D66

27.35

Điểm chuẩn năm 2023 - SGD-Trường đại học Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 
33 7140217 Sư phạm Ngữ văn 25.81
Điểm chuẩn năm 2023 - DKT - Đại học Hải Dương

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

Điểm chuẩn xét KQ học bạ

2 .

Sư phạm Ngữ văn

7140217

C00 , C03 , D01 , D14

19,0

19,0

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..