Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tiếng Anh

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Sư phạm Tiếng Anh. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại học Khánh Hòa ( UKH )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học) D01; A01; D14; D15 24.15
2 7140231A Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy THCS, THPT) D01; A01; D14; D15 25.85
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học) D01; A01; D14; D15 27
2 7140231A Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy THCS, THPT) D01; A01; D14; D15 27.45
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học) 680
2 7140231A Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy THCS, THPT) 713
Điểm chuẩn năm 2023 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; D66 25.55
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 750
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; D66 27.55
Điểm chuẩn năm 2023 - TTB - Trường đại học Tây Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
9 7140231 SP Tiếng Anh D01; A01; D14; D15 23.9
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
9 7140231 SP Tiếng Anh D01; A01; D14; D15 26.6
Điểm chuẩn năm 2023 - THV - Đại học HÙNG VƯƠNG
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D11; D14; D15 25.3
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D11; D14; D15 27.1 Học lực lớp 12 đạt Giỏi
20 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D11; D14; D15 26 Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Điểm chuẩn năm 2023 - THP - Đại học Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D06; D15 30.5 Ngoại ngữ nhân 2
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
40 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D14; D15 25.3
41 7140231C Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) A01; D01; D14; D15 27
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
39 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D14; D15 29
Điểm chuẩn năm 2023 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 27
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 29
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 20
Điểm chuẩn năm 2023 - TAG-Trường đại học An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D09; D14 24.18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 640
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D09; D14 27.5
Điểm chuẩn năm 2023 - SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
18 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 26.62
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
18 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 28.6
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023 Ghi chú
12 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 26.08
Điểm chuẩn năm 2023 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
1 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) 24
Điểm chuẩn năm 2023 - SPH - Trường đại học sư phạm Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
39 7140231A SP Tiếng Anh D01 27.54 TTNV <= 1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐH Sư phạm HN 2023 Ghi chú
26 7140231A SP Tiếng Anh Tiếng Anh (× 2), Ngữ văn 23.55
27 7140231B SP Tiếng Anh Tiếng Anh (× 2), Toán 24.68
Điểm chuẩn năm 2023 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
16 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; D13 23.79
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; D13 28.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
12 7140231 Sư phạm tiếng Anh 701
Điểm chuẩn năm 2023 - SP2 - Trường đại học sư phạm Hà Nội 2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; A01; D11; D12 26.25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; A01; D11; D12 28.92
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 22.8
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 22.8
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐH Sư phạm HN 2023 Ghi chú
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 22.8
Điểm chuẩn năm 2023 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
21 7140231 Sư phạm tiếng Anh A01; D01; D09; D10 22
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
21 7140231 Sư phạm tiếng Anh A01; D01; D09; D10 27
Điểm chuẩn năm 2023 - QHF - Trường đại học ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D78; D90 37.21
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh 120 NV1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh 960 NV1
Điểm chuẩn năm 2023 - HDT - Đại học Hồng Đức
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
4 7140231 SP Tiếng Anh A01; D01; D09; D10 25.98
Điểm chuẩn năm 2023 - DTS - Trường đại học Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D15 25.88
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D15 28.35
Điểm chuẩn năm 2023 - DTF - KHOA NGOẠI NGỮ (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D15; D66 25.9
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D15; D66 27.55
Điểm chuẩn năm 2023 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 24.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
12 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 28.5 Học lực lớp 12 Giỏi
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 700
Điểm chuẩn năm 2023 - DNU-Trường đại học Đồng Nai
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; A01 24.25
Điểm chuẩn năm 2023 - TCT-Trường đại học Cần Thơ

Số  

TT 

Mã ngành 

Tên ngành - chuyên ngành (nếu có) 

Tổ hợp xét tuyển 

Điểm  

chuẩn

12 

7140231 

Sư phạm tiếng Anh 

D01, D14. D15 

26,10

Điểm chuẩn năm 2023 - DDF-Trường đại học Ngoại Ngữ (ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm xét TN THPT

Điều kiện phụ

1

7140231

Sư phạm tiếng Anh

27,17

N1 >= 9.6;TTNV <= 4

Điểm chuẩn năm 2023 - DHF-Trường đại học Ngoại Ngữ (ĐH Huế)

Số TT

Tên trường, Ngành học

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

1

Sư phạm Tiếng Anh

7140231

D01, D14, D15

25.50

Điểm chuẩn năm 2023 - SGD-Trường đại học Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 
38 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 26.15
Điểm chuẩn năm 2023 - DKT - Đại học Hải Dương

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

Điểm chuẩn xét KQ học bạ

3 .

Sư phạm tiếng Anh

7140231

D01 , D14 , D15

19,0

19,0

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..