Điểm chuẩn ngành Y khoa

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Y khoa. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - YTB - Trường đại học Y Thái Bình
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00; D07; D08 25.8
Điểm chuẩn năm 2023 - YPB - Trường đại học Y Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7720101A Y khoa (A) A00 24.63
2 7720101B Y khoa (B) B00 25.35
Điểm chuẩn năm 2023 - YKV - Trường đại học Y khoa Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 24
Điểm chuẩn năm 2023 - YDN-Trường đại học Kỹ Thuật y- dược đà nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00; B08; A00; D07 25 TO>=7,60; TTNV <=1
Điểm chuẩn năm 2023 - VTT - Trường đại học Võ Trường Toản(*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7720101 Ngành y khoa (Bác sĩ) B00; A02; B03; D08 22.5
Điểm chuẩn năm 2023 - UKB - Trường đại học Kinh Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7720101 Y khoa A00; A01; B00; D90 22.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7720101 Y khoa A00; A01; B00; D90 --- Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên
Điểm chuẩn năm 2023 - TYS - Trường đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7720101TP Y khoa B00 25.9
2 7720101TQ Y khoa B00 26.31
Điểm chuẩn năm 2023 - TTU - Trường đại học Tân Tạo (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7720101 Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) A02; B00; B03; B08 22.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7720101 Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) A02; B00; B03; B08 23
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
1 7720101 Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) 800
Điểm chuẩn năm 2023 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
32 7720101 Y khoa B00 24.6
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
32 7720101 Y khoa 850
Điểm chuẩn năm 2023 - QHY - KHOA Y DƯỢC (ĐHQG Hà Nội)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.75
Điểm chuẩn năm 2023 - HYD - Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 25.05
4 7720101 Y khoa B00 23.57 Xét tuyển kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ với kết quả Kì thi TN THPT năm 2023
Điểm chuẩn năm 2023 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
25 7720101 Y khoa B00; B08 24.45
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
25 7720101 Y khoa B00; B08 ---
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
23 7720101 Y khoa 800
Điểm chuẩn năm 2023 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
53 7720101 Y khoa A00; B00; D08; D12 22.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
14 7720101 Y khoa A00; B00; D08; D12 24
Điểm chuẩn năm 2023 - DQK - Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
22 7720101 Y khoa A00; A02; B00; D08 22.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
22 7720101 Y khoa A00; A02; B00; D08 24
Điểm chuẩn năm 2023 - DPC - Trường đại học Phan Châu Trinh (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7720101 Bác sĩ đa khoa (Y khoa) A00; B00; D08; D90 22.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7720101 Bác sĩ đa khoa (Y khoa) A00; B00; D08; D90 25 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
1 7720101 Bác sĩ đa khoa (Y khoa) 700 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023
Điểm chuẩn năm 2023 - DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
16 7720101 Y khoa A02; B00; D07; D08 22.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7720101 Y khoa A02; B00; D07; D08 24
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
1 7720101 Y khoa 750
Điểm chuẩn năm 2023 - DKY - Đại học kỹ thuật y tế Hải Dương
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 24.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
1 7720101 Y khoa 120 Điểm tư duy định lượng: 40; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 40
Điểm chuẩn năm 2023 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
41 7720101 Y khoa A16; B00; D90; D08 22.5
Điểm chuẩn năm 2023 - DDN - Trường đại học Đại Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; A01; B00; B08 22.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; A01; B00; B08 24 Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
Điểm chuẩn năm 2023 - Nhóm trường CÔNG AN NHÂN DÂN

Trường

Mã ngành

Tên ngành

Phía

Vùng

Điểm chuẩn nam

Điểm chuẩn nữ

TO1

7720101

Y khoa

Băc

 

14,73

 

ΤΟ1

7720101

Y khoa

Nam

 

14,85

 
Điểm chuẩn năm 2023 - DHY-Trường đại học Y Dược (ĐH Huế)

Tên trường, Ngành học 

Mã ngành 

Tổ hợp môn xét  

tuyển

Điểm  

trúng  

tuyển 

(thang  

điểm 30)

Y khoa 

(Xét điểm thi TN THPT năm  2023)

7720101 

B00 

26.00

Y khoa 

(Xét điểm thi TN THPT 2023  kết hợp với chứng chỉ tiếng  Anh quốc tế)

7720101_02 

B00 

24.50

Điểm chuẩn năm 2023 - DDY-khoa y - Dược (ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm xét TN THPT

Điều kiện phụ

1

7720101

Y khoa

25,05

TO >= 8.2;SI >= 8;TTNV <= 6

Điểm chuẩn năm 2023 - QSY-Khoa Y (ĐHQG TP.HCM)
STT Mã ngành Tên ngành Mã tổ hợp Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
1 7720101 Y khoa B00 26,15
2 7720101 A Y khoa ( KHCCTA ) B00 25,25
Điểm chuẩn năm 2023 - YDS - Trường đại học Y Dược TP.HCM
Stt Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT - Tổ hợp
B00
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT - Tổ hợp
A00
1 7720101 Y khoa 27.34
2 7720101_02 Y khoa ( kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế ) 27.1
Điểm chuẩn năm 2023 - YHB - Trường đại học Y Hà Nội
Tên ngành Mã ngành Chỉ tiêu Tuyển thăng Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT Tiêu chí phụ Số trúng tuyển Tổng số trúng tuyển
Y khoa 7720101 280 73 27,73 TTNV < = 1 209 282
Y khoa
kết hợp chứng chỉ
ngoại ngữ quốc tế
7720101_AP 120 26,0 TTNV < = 1 122 122
Y khoa
Phân hiệu Thanh
Hóa
7720101YHT 85 1 26,39 TTNV < = 1 100 101
Y khoa
Phân hiệu Thanh hóa kết hợp
chứng chỉ ngoại
ngữ quốc tế
7720101YHT_AP 35 24,25 TTNV < = 1 22 22

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..