thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường TAG
Thông tin thêm
Giáo dục Mầm non | 7140201 | 54 | 36 | Toán-KHXH-Năng khiếu MN | Ngữ văn-KHXH-Năng khiếu MN | Ngữ văn-Lịch sử-Năng khiếu MN | Ngữ văn-Toán-Năng khiếu MN | |||||
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 36 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Giáo dục Chính trị | 7140205 | 6 | 4 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | |||||
Giáo dục Thể chất | 7140206 | |||||||||||
Sư phạm Toán học | 7140209 | 12 | 8 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Sư phạm Tin học | 7140210 | 24 | 16 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Sư phạm Vật lý | 7140211 | 6 | 4 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Vật lí, Hóa học | |||||
Sư phạm Hoá học | 7140212 | 6 | 4 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 6 | 4 | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 12 | 8 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 6 | 4 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
Sư phạm Địa lý | 7140219 | 6 | 4 | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | |||||||||||
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 36 | 24 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | |
Ngôn ngữ Anh Gồm 2 chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh; Tiếng Anh du lịch |
7220201 | 108 | 72 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | |
Triết học | 7229001 | 12 | 8 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Văn học | 7229030 | 24 | 16 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Kinh tế quốc tế | 7310106 | 48 | 32 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Việt Nam học Gồm 2 chuyên ngành: Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng–Khách sạn |
7310630 | 90 | 60 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 72 | 48 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Marketing | 7340115 | 48 | 32 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Tài chính – Ngân hàng Gồm 2 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp |
7340201 | 72 | 48 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kế toán | 7340301 | 60 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Luật Gồm 3 chuyên ngành: Luật Kinh tế; Luật Hành chính; Luật Hình sự |
7380101 | 84 | 56 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ sinh học | 7420201 | 72 | 48 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
Sinh học ứng dụng | 7420203 | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
Hoá học | 7440112 | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Toán ứng dụng | 7460112 | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | 60 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thông tin Gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; An toàn thông tin |
7480201 | 108 | 72 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | 24 | 16 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 66 | 44 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
Chăn nuôi | 7620105 | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
Khoa học cây trồng | 7620110 | 36 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
Bảo vệ thực vật | 7620112 | 90 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
Phát triển nông thôn | 7620116 | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||
Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội | Toán, Hóa học, Sinh học |
Nguồn tin THAM CHIẾU
Địa chỉ: Số 18 Ung Văn Khiêm, P.Đông Xuyên, Tp.Long Xuyên, An Giang
Website chính: www.agu.edu.vn.
Liên lạc: ĐT: (076) 3 846074, (076) 3 847567
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP