thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường DDK
Thông tin thêm
Công nghệ sinh học | 7420201 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật) | 7480201CLC | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật | |||||||
Công nghệ thông tin (đào tạo theo cơ chế đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | 7480201DT | 230 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 7510105 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | 190 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Quản lý công nghiệp | 7510601 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (chất lượng cao) | 7510701CLC | 25 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (Chất lượng cao) | 7520103CLC | 200 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) | 7520114CLC | 130 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) | 7520115CLC | 45 | 45 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Kỹ thuật tàu thuỷ | 7520122 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Kỹ thuật điện (Chất lượng cao) | 7520201CLC | 220 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao) | 7520207CLC | 200 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) | 7520216CLC | 180 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Kỹ thuật hoá học | 7520301 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||||||
Kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao) | 7520320CLC | 25 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) | 7540101CLC | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Kiến trúc (Chất lượng cao) | 7580101CLC | 90 | Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | Ngữ văn, Toán, Vẽ Mỹ thuật | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Mỹ thuật | |||||||
Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng | 7580201A | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp (Chất lượng cao) | 7580201CLC | 160 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (Chất lượng cao) | 7580202CLC | 20 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) | 7580205CLC | 60 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) | 7580301CLC | 45 | 45 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||||||
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông | 7905206 | 45 | 45 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng | 7905216 | 25 | 25 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp | PFIEV | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Nguồn tin THAM CHIẾU
http://daotao.dut.udn.vn/ts/
DDK-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)
Địa chỉ: Số 41 Lê Duẩn, TP Đà Nẵng
Website chính: www.udn.vn
Liên lạc: ĐT: (0511)3822041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DDK-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)