thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường QHI
Thông tin thêm
Công nghệ thông tin Nhóm ngành CNTT gồm các chương trình đào tạo: CNTT, CNTT định hướng thị trường Nhật Bản, Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu. | CN1 | 292 | 78 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Máy tính và Robot Nhóm ngành Máy tính và Robot gồm các ngành: Kỹ thuật máy tính và Kỹ thuật Robot | CN2 | 155 | 5 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Vật lý kỹ thuật Nhóm ngành Vật lý kỹ thuật gồm các ngành: Vật lý kỹ thuật và Kỹ thuật năng lượng. | CN3 | 116 | 4 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Cơ kỹ thuật | CN4 | 78 | 2 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | CN5 | 98 | 2 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ Hàng không vũ trụ | CN7 | 58 | 2 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ nông nghiệp | CN10 | 58 | 2 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | ||||||
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | CN11 | 57 | 3 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử**(CLC theo TT23) | CN6 | 113 | 7 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ thông tin**(CLC theo TT23) Nhóm ngành CNTT**(CLC theo TT23) gồm các ngành: Khoa học máy tính và Hệ thống thông tin | CN8 | 172 | 38 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viến thông**(CLC theo TT23) | CN9 | 113 | 7 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Nguồn tin THAM CHIẾU
http://www.vnu.edu.vn/ttsk/?C1667/N20150/Thong-tin-chung-ve-tuyen-sinh-dai-hoc-chinh-quy-nam-2017-cua-dHQGHN.htm
QHI - Trường đại học công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
Địa chỉ: Nhà E3, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Website chính: www2.uet.vnu.edu.vn/coltech
Liên lạc: ĐT: 04 3754 7461
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
QHI - Trường đại học công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
Điểm chuẩn 2021 - QHI - Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Điểm chuẩn 2019 Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - QHI
Điểm sàn 2019 Đại học Công nghệ - ĐHQGHN (QHI) 16 đến 20 điểm
Điểm chuẩn 2018 Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - QHI
Điểm chuẩn 2017 Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - QHI