thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường DVL
Thông tin thêm
Thanh nhạc | 7210205 | 3 | 2 | Ngữ văn, Năng khiếu âm nhạc 1, Năng khiếu âm nhạc 2 | Năng khiếu 4 | |||||||
Piano | 7210208 | 3 | 2 | Ngữ văn, Năng khiếu âm nhạc 1, Năng khiếu âm nhạc 2 | Năng khiếu 4 | |||||||
Thiết kế công nghiệp | 7210402 | 10 | 10 | Toán, KHTN, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, KHXH, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | |
Thiết kế đồ họa | 7210403 | 20 | 10 | Toán, KHTN, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, KHXH, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | |
Thiết kế thời trang | 7210404 | 10 | 10 | Toán, KHTN, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, KHXH, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 150 | 50 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | |||
Văn học | 7229030 | 30 | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | |||||
Tâm lý học | 7310401 | 35 | 15 | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Đông phương học | 7310608 | 35 | 15 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Quan hệ công chúng | 7320108 | 150 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 450 | 150 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kinh doanh thương mại | 7340121 | 350 | 150 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 245 | 105 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kế toán | 7340301 | 210 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Luật kinh tế | 7380107 | 175 | 75 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ sinh học | 7420201 | 75 | 75 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | 140 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thông tin | 7480201 | 210 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 50 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 25 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | 70 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||||
Kiến trúc | 7580101 | 210 | 90 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Mỹ thuật | Năng khiếu 1 | Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | Năng khiếu 1 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | Năng khiếu 1 | |||
Thiết kế nội thất | 7580108 | 140 | 60 | Toán, KHTN, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, KHXH, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu | Năng khiếu 2 | |
Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 175 | 75 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 80 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||||
Quản lý xây dựng | 7580302 | 80 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Dược học | 7720201 | 210 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||||
Điều dưỡng | 7720301 | 280 | 120 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 140 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 110 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | |||||
Quản trị khách sạn | 7810201 | 110 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
Nguồn tin THAM CHIẾU
http://www.tuyensinh.in/tin-tuyen-sinh/2837-file-toan-canh-thong-tin-tuyen-sinh-dai-hoc-cao-dang-2016
DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
Địa chỉ: Số 45 Nguyễn Khắc Nhu, P.Cô Giang, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh.
Website chính: www.vanlanguni.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08) 38364954, 38369640, 38369838
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)