Các ngành Tuyển sinh Hệ đại học chính quy Trường Đại học Hà Nội - NHF

thông tin tuyển sinh của năm 2019

Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT

Mã trường NHF

Thông tin thêm

2.1. Đối tượng tuyển sinh:
Thí sinh có đủ các điều kiện theo quy định của Quy chế tuyển sinh đại học hệ chính quy; tuyển sinh cao đẳng nhóm ngành đào tạo giáo viên hệ chính quy hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT).
 

2.2. Phạm vi tuyển sinh:
Tuyển sinh trong cả nước.
 

2.3. Phương thức tuyển sinh:
Xét tuyển;
Ghi chú:
- Xét tuyển: Dựa trên kết quả của kì thi THPT Quốc gia năm 2019.
- Chính sách ưu tiên và tuyển thẳng: Theo quy định của Bộ GD&ĐT và của Trường Đại học Hà Nội.
Thí sinh tham khảo tại cổng thông tin thi và tuyển sinh của Bộ GD&ĐT và trang thông tin điện tử của Trường Đại học Hà Nội (www.hanu.vn)
 
DANH SÁCH CÁC NGÀNH TUYỂN SINH
Ngôn ngữ Anh 7220201 300 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh
Ngôn ngữ Nga 7220202 125 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga Tiếng Nga
Ngôn ngữ Pháp 7220203 100 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp Tiếng Pháp
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 250 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung Tiếng Trung
Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao 7220204 CLC 50 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung Tiếng Trung
Ngôn ngữ Đức 7220205 125 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức Tiếng Đức
Ngôn ngữ Tây Ban Nha 7220206 75 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha 7220207 50 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh
Ngôn ngữ Italia 7220208 100 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh
Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao 7220208 CLC 50 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh
Ngôn ngữ Nhật 7220209 175 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật Tiếng Nhật
Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 125 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh
Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao 7220210 CLC 50 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh
Quốc tế học 7310601 125 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh
Truyền thông đa phương tiện 7320104 50 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Truyền thông doanh nghiệp 7320109 50 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp Tiếng Pháp
Quản trị kinh doanh 7340101 100 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh
Marketing 7340115 50 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh
Tài chính – Ngân hàng 7340201 100 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh
Kế toán 7340301 100 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh
Công nghệ thông tin 7480201 200 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 100 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh
 

Nguồn tin THAM CHIẾU