thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường THP
Thông tin thêm
Giáo dục Mầm non Chỉ xét tuyển thí sinh có Hộ khẩu tại Hải Phòng; Môn thi Năng khiếu gồm 03 phần thi: Hát, Kể chuyện, Đọc diễn cảm. Thời gian nhận đăng ký thi năng khiếu: từ 01/3/2019 đến 21/6/2019. | 7140201 | 130 | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu | Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu | Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu | |||||||
Giáo dục Tiểu học Chỉ xét tuyển thí sinh có Hộ khẩu tại Hải Phòng | 7140202 | 190 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Giáo dục Chính trị Chỉ xét tuyển thí sinh có Hộ khẩu tại Hải Phòng | 7140205 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | ||||||
Giáo dục Thể chất Chỉ xét tuyển thí sinh có Hộ khẩu tại Hải Phòng; Môn thi Năng khiếu gồm 02 phần thi: Bật cao tại chỗ; Chạy 100m. Thời gian nhận đăng ký thi năng khiếu: từ 01/3/2019 đến 21/6/2019. | 7140206 | 20 | 20 | Toán, Sinh học, Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu | Năng khiếu 2 | |||||
Sư phạm Toán học Chỉ xét tuyển thí sinh có Hộ khẩu tại Hải Phòng; Các chuyên ngành: SP Toán học; SP Toán - Vật lý; SP Toán - Hóa học | 7140209 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Sư phạm Vật lý Chỉ xét tuyển thí sinh có Hộ khẩu tại Hải Phòng; Chuyên ngành: SP Vật lý - Hóa học | 7140211 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Sư phạm Hoá học Chỉ xét tuyển thí sinh có Hộ khẩu tại Hải Phòng | 7140212 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Sư phạm Ngữ văn Chỉ xét tuyển thí sinh có Hộ khẩu tại Hải Phòng; Các chuyên ngành: Ngữ văn, Ngữ văn - Địa lí; Ngữ Văn - Lịch sử; Ngữ văn - Giáo dục công dân; SP Văn - Công tác Đội | 7140217 | 75 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | ||||||
Sư phạm Địa lý Chỉ xét tuyển thí sinh có Hộ khẩu tại Hải Phòng | 7140219 | 21 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Sư phạm Tiếng Anh Chỉ xét tuyển thí sinh có Hộ khẩu tại Hải Phòng; Các chuyên ngành: SP Tiếng Anh, SP Tiếng Anh – Tiếng Nhật | 7140231 | 70 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Tiếng Nhật | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 150 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Tiếng Nhật | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 110 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Tiếng Pháp | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Tiếng Nhật | ||
Văn học | 7229030 | 15 | 15 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Kinh tế Các chuyên ngành: Kinh tế Vận tải và dịch vụ; Kinh tế ngoại thương; Kinh tế xây dựng; Quản lý Kinh tế | 7310101 | 100 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Việt Nam học Các chuyên ngành: Văn hóa Du lịch, Quản trị Du lịch, Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7310630 | 100 | 100 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Quản trị kinh doanh Các chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh; Quản trị Tài chính Kế toán; Quản trị Marketing | 7340101 | 100 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Tài chính – Ngân hàng Các chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp, Ngân hàng; Tài chính – Bảo hiểm; Thẩm định giá | 7340201 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kế toán Các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp; Kế toán kiểm toán | 7340301 | 150 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thông tin Các chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Truyền thông và mạng máy tính; Hệ thống thông tin kinh tế | 7480201 | 75 | 75 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 40 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | 40 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kiến trúc Môn thi Năng khiếu là Vẽ mỹ thuật (Vẽ tĩnh vật). Thời gian nhận đăng ký thi năng khiếu: từ 01/3/2019 đến 21/6/2019. Chi tiết xem tại dhhp.edu.vn | 7580101 | 15 | 15 | Toán, Vật lý, Năng khiếu | Năng khiếu 3 | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu | Năng khiếu 3 | Toán, Hóa học, Năng khiếu | Năng khiếu 3 | Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu | Năng khiếu 3 | |
Khoa học cây trồng | 7620110 | 10 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công tác xã hội | 7760101 | 25 | 25 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Nguồn tin THAM CHIẾU
Địa chỉ: Số 171 Phan Đăng Lưu, Kiến An, Hải Phòng
Website chính: dhhp.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: (031)3.591.574 nhánh 101
ĐT: (0313) 591 042, Fax: (0313) 876 893.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP