thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường QSX
Thông tin thêm
Giáo dục học | 7140101 | 75 | 40 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 127 | 68 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | |||||||
Ngôn ngữ Anh_Phân hiệu Bến Tre | 7220201_BT | 15 | 20 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | |||||||
Ngôn ngữ Anh_Chất lượng cao | 7220201_CLC | 85 | 45 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | |||||||
Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 42 | 23 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | Tiếng Nga | |||||
Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 55 | 30 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Tiếng Pháp | |||||
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 98 | 52 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung | |||||
Ngôn ngữ Đức | 7220205 | 50 | 25 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức | Tiếng Đức | |||||
Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 7220206 | 33 | 17 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Tiếng Pháp | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức | Tiếng Đức | |||
Ngôn ngữ Italia | 7220208 | 33 | 17 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Tiếng Pháp | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức | Tiếng Đức | |||
Triết học | 7229001 | 52 | 28 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
Lịch sử | 7229010 | 72 | 38 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Lịch sử | ||||
Ngôn ngữ học | 7229020 | 52 | 28 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn | |||
Văn học | 7229030 | 78 | 42 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn | |||
Văn hoá học | 7229040 | 46 | 24 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Quan hệ quốc tế | 7310206 | 78 | 42 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||||
Quan hệ Quốc tế_Chất lượng cao | 7310206_CLC | 52 | 28 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||||
Xã hội học | 7310301 | 95 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
Nhân học | 7310302 | 40 | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Tâm lý học | 7310401 | 80 | 40 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
Địa lý học | 7310501 | 65 | 35 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Địa lí | |||
Đông phương học | 7310608 | 90 | 50 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Nhật Bản học | 7310613 | 55 | 29 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Tiếng Nhật | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
Nhật Bản học_Phân hiệu Bến Tre | 7310613_BT | 15 | 20 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Tiếng Nhật | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
Nhật Bản học_Chất lượng cao | 7310613_CLC | 36 | 20 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Tiếng Nhật | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
Hàn Quốc học | 7310614 | 90 | 50 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||||
Báo chí | 7320101 | 62 | 34 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Báo chí_Phân hiệu Bến Tre | 7320101_BT | 15 | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Báo chí_Chất lượng cao | 7320101_CLC | 40 | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 40 | 20 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | ||||||
Thông tin - thư viện | 7320201 | 52 | 28 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
Quản lý thông tin | 7320205 | 40 | 20 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
Lưu trữ học | 7320303 | 52 | 28 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Đô thị học | 7580112 | 42 | 23 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
Đô thị học_Phân hiệu Bến Tre | 7580112_BT | 10 | 15 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
Công tác xã hội | 7760101 | 62 | 34 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 60 | 30 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành _Phân hiệu Bến Tre | 7810103_BT | 15 | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chất lượng cao | 7810103_CLC | 40 | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Nguồn tin THAM CHIẾU
QSX-Trường đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
Địa chỉ: 12 Đinh Tiên Hoàng, Quận 1, Tp.HCM
Website chính: hcmussh.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08) 38221909 – Số nội bộ: 112
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
QSX-Trường đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
Điểm chuẩn 2021 - QSX - Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM công bố 6 phương thức tuyển sinh đại học dự kiến năm 2022
Đề án tuyển sinh dự kiến năm 2020 Trường đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
Học phí 2022 Trường đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
Điểm chuẩn 2019 Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM - QSX