Các ngành Tuyển sinh Hệ đại học chính quy Trường đại học Thăng Long (*) - DTL
Dự thảo Thông tin tuyển sinh Năm 2024
Nguồn tham chiếu https://thanglong.edu.vn/de-an-tuyen-sinh-nam-2024-20763.html
Mã trường DTL
DANH SÁCH CÁC NGÀNH TUYỂN SINH
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
|---|---|---|---|
| 1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; H04; V00 |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D90 |
| 3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D78; D90 |
| 4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D78; D90 |
| 5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2; D78; D90 |
| 6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 |
| 7 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 |
| 8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 |
| 9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 |
| 10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 |
| 11 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 |
| 12 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 |
| 13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 |
| 14 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 |
| 15 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 |
| 16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 |
| 17 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01 |
| 18 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 |
| 19 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
| 20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng | A00; A01; D01; D07 |
| 21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 |
DTL - Trường đại học Thăng Long (*)
Địa chỉ: Đường Nghiêm Xuân Yêm, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP.Hà Nội
Website chính: https://thanglong.edu.vn/trung-tam-elearning
Liên lạc: ĐT: 04.38587346; 04.35592678 .
Fax: 04.35636775.
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DTL - Trường đại học Thăng Long (*)