Các ngành Tuyển sinh Hệ đại học chính quy Trường đại học Trà Vinh - DVT
Thông tin tuyển sinh Năm 2023
Mã trường DVT
Phương thức tuyển sinh
- Chỉ tiêu tuyển sinh (dự kiến): 8140 (tuyển sinh trên toàn quốc)
- Tuyển sinh 53 chương trình đào tạo chính quy, bao gồm: 52 ngành đại học, 01 ngành cao đằng.
- Chế độ ưu tiên, tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thẳng: áp dụng theo Quy chế Tuyển sinh đại học hệ chính quy hiện hành của Bộ GD&ĐT.
Các ngành và thông tin tuyển sinh
T T |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
||||||
Theo Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2023 (Phương thức 100) |
Theo Kết quả THPT (HỌC BẠ) (Phương thức 200) |
Theo Kết quả Kỳ thi ĐGNL do ĐH Quốc gia TP HCM tổ chức (Phương thức 402) |
Mã TH |
Tên môn |
Mã TH |
Tên môn |
Mã TH |
Tên môn |
Mã TH |
Tên môn |
||||
1 |
Cao đẳng |
5140201 |
Cao đẳng Giáo dục mầm non |
48 |
32 |
M00 |
Ngữ văn, Toán, Năng Khiếu (Đọc diễn cảm- Hát) |
M0 5 |
Ngữ văn, Địa lí, Năng Khiếu (Đọc diễn cảm- Hát) |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C14 |
Ngữ văn, Toán, GDCD |
|
2 |
Đại học |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
132 |
88 |
M00 |
Ngữ văn, Toán, Năng Khiếu (Đọc diễn cảm- Hát) |
M0 5 |
Ngữ văn, Địa lí, Năng Khiếu (Đọc diễn cảm- Hát) |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C14 |
Ngữ văn, Toán, GDCD |
|
3 |
Đại học |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
10 |
8 |
2 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
||||
4 |
Đại học |
7140226 |
Sư phạm Tiếng Khmer |
10 |
8 |
2 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C20 |
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D15 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
5 |
Đại học |
7140202 |
Giáo dục tiểu học |
83 |
61 |
8 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
D90 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
D84 |
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
6 |
Đại học |
7210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
16 |
12 |
2 |
N00 |
Ngữ văn, NK Âm nhạc 1, NK Âm nhạc 2 |
||||||
7 |
Đại học |
7210201 |
Âm nhạc học |
16 |
12 |
2 |
N00 |
Ngữ văn, NK Âm nhạc 1, NK Âm nhạc 2 |
||||||
8 |
Đại học |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (*) |
192 |
140 |
18 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
9 |
Đại học |
7340122 |
Thương mại điện tử |
110 |
80 |
10 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C14 |
Toán, Ngữ văn, GDCD |
C15 |
Toán, Ngữ văn, Khoa học xã hội |
10 |
Đại học |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng (*) |
165 |
120 |
15 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
11 |
Đại học |
7340301 |
Kế toán (*) |
247 |
180 |
23 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
12 |
Đại học |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
165 |
120 |
15 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
13 |
Đại học |
7380101 |
Luật (Luật dân sự, Luật Thương mại và Luật Hình sự) (*) |
220 |
160 |
20 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
14 |
Đại học |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
38 |
28 |
4 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D90 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
15 |
Đại học |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
110 |
80 |
10 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
16 |
Đại học |
7510102 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
55 |
40 |
5 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
17 |
Đại học |
7510201 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
110 |
80 |
10 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
18 |
Đại học |
7510205 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
27 |
20 |
3 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
19 |
Đại học |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp) |
82 |
60 |
8 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
T T |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
||||||
Theo Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2023 (Phương thức 100) |
Theo Kết quả THPT (HỌC BẠ) (Phương thức 200) |
Theo Kết quả Kỳ thi ĐGNL do ĐH Quốc gia TP HCM tổ chức (Phương thức 402) |
Mã TH |
Tên môn |
Mã TH |
Tên môn |
Mã TH |
Tên môn |
Mã TH |
Tên môn |
||||
20 |
Đại học |
7510303 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
44 |
32 |
4 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
||
21 |
Đại học |
7510401 |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
55 |
40 |
5 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
||
22 |
Đại học |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
55 |
40 |
5 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A02 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
23 |
Đại học |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
55 |
40 |
5 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D90 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
24 |
Đại học |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
44 |
32 |
4 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
25 |
Đại học |
7620101 |
Nông nghiệp (**) |
55 |
40 |
5 |
A02 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D90 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
26 |
Đại học |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản (**) |
159 |
116 |
15 |
A02 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D90 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
27 |
Đại học |
7640101 |
Thú y (**) |
165 |
120 |
15 |
A02 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D90 |
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
28 |
Đại học |
7720203 |
Hóa dược |
33 |
20 |
7 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
||
29 |
Đại học |
7720101 |
Y khoa |
225 |
25 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
||||||
30 |
Đại học |
7720201 |
Dược học |
150 |
15 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
|||||
31 |
Đại học |
7720301 |
Điều dưỡng (**) |
66 |
50 |
4 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
|||||
32 |
Đại học |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
50 |
5 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
||||||
33 |
Đại học |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
33 |
24 |
3 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
||||
34 |
Đại học |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
55 |
40 |
5 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
||||
35 |
Đại học |
7720701 |
Y tế Công cộng |
55 |
40 |
5 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
||||
36 |
Đại học |
7720401 |
Dinh dưỡng |
38 |
28 |
4 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
|||||
37 |
Đại học |
7720110 |
Y học dự phòng |
55 |
40 |
5 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
|||||
38 |
Đại học |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
33 |
22 |
5 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
||||
39 |
Đại học |
7220106 |
Ngôn ngữ Khmer (**) |
82 |
60 |
8 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
||||
40 |
Đại học |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
137 |
100 |
13 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D09 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
DH 1 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn |
|
41 |
Đại học |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
22 |
16 |
2 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D09 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
DH 1 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn |
|
42 |
Đại học |
7229040 |
Văn hoá học |
55 |
40 |
5 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
T T |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
||||||
Theo Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2023 (Phương thức 100) |
Theo Kết quả THPT (HỌC BẠ) (Phương thức 200) |
Theo Kết quả Kỳ thi ĐGNL do ĐH Quốc gia TP HCM tổ chức (Phương thức 402) |
Mã TH |
Tên môn |
Mã TH |
Tên môn |
Mã TH |
Tên môn |
Mã TH |
Tên môn |
||||
43 |
Đại học |
7310101 |
Kinh tế |
187 |
133 |
20 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
C14 |
Toán, Ngữ văn, Giáo dục công dân |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D84 |
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
44 |
Đại học |
7310201 |
Chính trị học |
44 |
31 |
5 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
C19 |
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
C2 0 |
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân |
45 |
Đại học |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
55 |
40 |
5 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
46 |
Đại học |
7760101 |
Công tác xã hội |
27 |
20 |
3 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
D78 |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
D66 |
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
C04 Ngữ văn, Toán, Địa lí |
|
47 |
Đại học |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
55 |
40 |
5 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D15 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
48 |
Đại học |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
49 |
36 |
5 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D15 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
49 |
Đại học |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
110 |
78 |
12 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D15 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
50 |
Đại học |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
27 |
20 |
3 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C14 |
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân |
C19 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
D78 |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
51 |
Đại học |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và môi trường |
38 |
28 |
4 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B02 |
Toán, Sinh học, Địa lí |
B08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
52 |
Đại học |
7510605 |
Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng |
25 |
15 |
10 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
C14 |
Toán, Ngữ văn, GDCD |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D84 |
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
53 |
Đại học |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
25 |
15 |
10 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Nguồn tin THAM CHIẾU
https://tuyensinh.tvu.edu.vn/vi/thong-tin-tuyen-sinh/chinh-quy/danh-muc-nganh-to-hop-va-chi-tieu-tuyen-sinh-2.html
https://tuyensinh.tvu.edu.vn/vi/news/tuyen-sinh-dai-hoc/thong-tin-tuyen-sinh-chinh-quy-nam-2023-du-kien-32695.html
Địa chỉ: Số 126 Nguyễn Thiện Thành – Khóm 4, Phường 5, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Website chính: www.tvu.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: (+84).294.3855246 * Fax: (+84).294.3855217
Email: [email protected]
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP