thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường GTS
Thông tin thêm
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ thông tin Ngành Công nghệ thông tin | 7480201 | 63 | 27 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ thông tin Ngành Công nghệ thông tin | 7480201H | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật cơ khí Ngành Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ khí ô tô, Cơ khí tự động, Cơ giới hoá xếp dỡ, Máy xây dựng) | 7520103 | 168 | 72 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) Ngành Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí ô tô) | 7520103H | 63 | 27 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật tàu thuỷ Ngành Kỹ thuật tàu thuỷ (chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thủy, Công nghệ đóng tàu thủy, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) | 7520122 | 91 | 39 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật điện Ngành Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Điện và tự động tàu thủy, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) | 7520201 | 98 | 42 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành Điện tử viễn thông) | 7520207 | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành Điện tử viễn thông) | 7520207H | 21 | 9 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) | 7520216 | 49 | 21 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) | 7520216H | 21 | 9 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật môi trường Ngành Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | ||||||
Kỹ thuật xây dựng Ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dựng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) | 7580201 | 140 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật xây dựng Ngành Kỹ thuật xây dựng | 7580201H | 59 | 26 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (XD cầu đường, XD công trình thủy và thềm lục địa, Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông, XD đường sắt - Metro, XD cầu hầm, XD đường bộ) | 7580205 | 210 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | 7580205111H | 31 | 14 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kinh tế xây dựng Ngành Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) | 7580301 | 140 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Kinh tế xây dựng Ngành Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) | 7580301H | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Khai thác vận tải Ngành Khai thác vận tải (chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) | 7840101 | 130 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) Ngành Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) | 7840101H | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Kinh tế vận tải Ngành Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) | 7840104 | 130 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Kinh tế vận tải Ngành Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) | 7840104H | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) Ngành Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển tàu biển) | 7840106101 | 70 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển Ngành Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển tàu biển) | 7840106101H | 21 | 9 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu biển) Ngành Khoa học hàng hải (chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu thủy) | 7840106102 | 56 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu thủy) Ngành Khoa học hàng hải (chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu thủy) | 7840106102H | 14 | 6 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) Ngành Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) | 7840106104 | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) Ngành Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) | 7840106104H | 21 | 9 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Công nghệ máy tàu thủy) Ngành Khoa học hàng hải (chuyên ngành Công nghệ máy tàu thủy) | 7840106105 | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Nguồn tin THAM CHIẾU
http://www.tuyensinh.in/tin-tuyen-sinh/2837-file-toan-canh-thong-tin-tuyen-sinh-dai-hoc-cao-dang-2016
GTS-Trường đại học Giao Thông Vận Tải TP.HCM
Địa chỉ: Số 2 Đường D3, khu Văn Thánh Bắc, phường 25, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh.
Website chính: ut.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08) 38992862
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
GTS-Trường đại học Giao Thông Vận Tải TP.HCM
Điểm chuẩn 2021 - GTS - Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
Điểm chuẩn năm 2021 - Trường đại học Giao Thông Vận Tải TP.HCM
Thông báo chỉ tiêu tuyển sinh 2021 -Trường đại học Giao Thông Vận Tải TP.HCM (GTS)
Điểm chuẩn năm 2021 phương thức HỌC BẠ - Trường đại học Giao Thông Vận Tải TP.HCM
Văn bản Thông báo Tuyển sinh đại học năm 2020 - Trường đại học Giao Thông Vận Tải TP.HCM - GTS