thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường SGD
Thông tin thêm
Quản lý giáo dục | 7140114 | 40 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||||
Giáo dục Mầm non Trường tổ chức thi các môn năng khiếu của ngành Giáo dục Mầm non theo lịch riêng. Thí sinh theo dõi lịch ôn tập, lịch thi các môn năng khiếu tại website http://daotao.sgu.edu.vn/tuyensinh. | 7140201 | 150 | Ngữ văn, Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc | |||||||||
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 150 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||||
Giáo dục Chính trị | 7140205 | 20 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||||
Sư phạm Toán học | 7140209 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | ||||||
Sư phạm Vật lý | 7140211 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Lý | ||||||||
Sư phạm Hoá học | 7140212 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | ||||||||
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 40 | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | ||||||||
Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 45 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | ||||||||
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 40 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Lịch sử | ||||||||
Sư phạm Địa lý | 7140219 | 30 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Địa lí | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Địa lí | ||||||
Sư phạm Âm nhạc Trường tổ chức thi các môn năng khiếu của ngành Sư phạm Âm nhạc theo lịch riêng. Thí sinh theo dõi lịch ôn tập, lịch thi các môn năng khiếu tại website http://daotao.sgu.edu.vn/tuyensinh. | 7140221 | 40 | Ngữ văn, Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu | |||||||||
Sư phạm Mỹ thuật Trường tổ chức thi các môn năng khiếu của ngành Sư phạm Mỹ thuật theo lịch riêng. Thí sinh theo dõi lịch ôn tập, lịch thi các môn năng khiếu tại website http://daotao.sgu.edu.vn/tuyensinh. | 7140222 | 30 | Ngữ văn, Hình họa, Trang trí | |||||||||
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 150 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||||||||
Thanh nhạc Trường tổ chức thi các môn năng khiếu của ngành Thanh nhạc theo lịch riêng. Thí sinh theo dõi lịch ôn tập, lịch thi các môn năng khiếu tại website http://daotao.sgu.edu.vn/tuyensinh. | 7210205 | 10 | Ngữ văn, Kiến thức âm nhạc, Thanh nhạc | |||||||||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 300 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||||||||
Tâm lý học | 7310401 | 100 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||||
Quốc tế học | 7310601 | 140 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||||||||
Việt Nam học | 7310630 | 170 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | |||||||||
Thông tin - thư viện | 7320201 | 60 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||||
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 370 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | ||||||
Kinh doanh quốc tế | 7340120 | 77 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | ||||||
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 400 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | ||||||
Kế toán | 7340301 | 400 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | ||||||
Quản trị văn phòng | 7340406 | 88 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn | ||||||
Luật | 7380101 | 120 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn | ||||||
Khoa học môi trường | 7440301 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | ||||||||
Toán ứng dụng | 7460112 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | ||||||
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | 55 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | ||||||
Công nghệ thông tin | 7480201 | 380 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | ||||||
Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) | 7480201CLC | 65 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | ||||||
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | ||||||||
Kỹ thuật điện | 7520201 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Nguồn tin THAM CHIẾU
Địa chỉ: 273 An Dương Vương, Phường 3, Q.5, TP. Hồ Chí Minh
Website chính: www.sgu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08)38352309
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP