Các ngành Tuyển sinh Hệ đại học chính quy Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long - VLU

thông tin tuyển sinh của năm 2019

Mã trường VLU

Thông tin thêm

2.1. Đối tượng tuyển sinh:
Thí sinh tốt nghiệp trung học thổ thông (THPT) hoặc tương đương
 

2.2. Phạm vi tuyển sinh:
Tuyển sinh trong cả nước
 

2.3. Phương thức tuyển sinh:
Xét tuyển;
 
DANH SÁCH CÁC NGÀNH TUYỂN SINH
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp 7140214 16 4 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Sư phạm công nghệ 7140246 16 4 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Chính trị học 7310201 24 6 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Công nghệ sinh học 7420201 48 12 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Công nghệ thông tin 7480201 200 50 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
An toàn thông tin 7480202 24 6 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Công nghệ kỹ thuật giao thông 7510104 24 6 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 200 50 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Công nghệ chế tạo máy 7510202 40 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 40 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 240 60 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Công nghệ kỹ thuật nhiệt 7510206 56 14 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 200 50 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 24 6 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 40 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Công nghệ thực phẩm 7540101 160 40 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Công nghệ dệt, may 7540204 24 6 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Thú y 7640101 160 40 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Công tác xã hội 7760101 64 16 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Du lịch 7810101 64 16 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh