Các ngành Tuyển sinh Hệ đại học chính quy Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long - VLU
Thông tin tuyển sinh Năm 2019
Mã trường VLU
Phương thức tuyển sinh
Mã phương thức:
23
2.1. Đối tượng tuyển sinh:
Thí sinh tốt nghiệp trung học thổ thông (THPT) hoặc tương đương
2.2. Phạm vi tuyển sinh:
Tuyển sinh trong cả nước
2.3. Phương thức tuyển sinh:
Xét tuyển;
Thí sinh tốt nghiệp trung học thổ thông (THPT) hoặc tương đương
2.2. Phạm vi tuyển sinh:
Tuyển sinh trong cả nước
2.3. Phương thức tuyển sinh:
Xét tuyển;
DANH SÁCH CÁC NGÀNH TUYỂN SINH
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | 7140214 | 16 | 4 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Sư phạm công nghệ | 7140246 | 16 | 4 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Chính trị học | 7310201 | 24 | 6 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ sinh học | 7420201 | 48 | 12 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thông tin | 7480201 | 200 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
An toàn thông tin | 7480202 | 24 | 6 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật giao thông | 7510104 | 24 | 6 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | 200 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 240 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 7510206 | 56 | 14 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 200 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | 24 | 6 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 160 | 40 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ dệt, may | 7540204 | 24 | 6 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Thú y | 7640101 | 160 | 40 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công tác xã hội | 7760101 | 64 | 16 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Du lịch | 7810101 | 64 | 16 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Các ngành và thông tin tuyển sinh
VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
Địa chỉ: 73 Nguyễn Huệ, phường 2, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Website chính: www.vlute.edu.vn
Liên lạc: Tel: (+84) 02703822141
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
Tin cùng trường
Điểm chuẩn năm 2023 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
Điểm chuẩn năm 2022 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
Điểm chuẩn 2021 - VLU - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
Điểm chuẩn 2019 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long - VLU
Điểm sàn 2019 Đại học Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) 15 - 16đ (THPTQG) 18 - 20đ (học bạ)