Điểm chuẩn ngành Công nghệ chế tạo máy

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Công nghệ chế tạo máy. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - DDK-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
9 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01 23.85  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
6 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01 26.92  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
9 7510202 Công nghệ chế tạo máy   705  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 Ghi chú
8 7510202 Công nghệ chế tạo máy   56.66  
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
32 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D90 22.75  
33 7510202C Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D90 20.75 CT tăng cường tiếng Anh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
36 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D90 25  
37 7510202C Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D90 23 Chương trình tăng cường tiếng Anh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
32 7510202 Công nghệ chế tạo máy   700  
33 7510202C Công nghệ chế tạo máy   655 Chương trình tăng cường tiếng Anh
Điểm chuẩn năm 2024 - DDA - Trường đại học công nghệ Đông Á(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107510202Công nghệ Chế tạo máy17
117510202Cơ điện tử17
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
107510202Công nghệ Chế tạo máy18Điểm thi THPT và học bạ
117510202Cơ điện tử18Điểm thi THPT và học bạ
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
107510202Công nghệ Chế tạo máy15
117510202Cơ điện tử15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
107510202Công nghệ Chế tạo máy15
117510202Cơ điện tử15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
107510202Công nghệ Chế tạo máy18
117510202Cơ điện tử18
Điểm chuẩn năm 2024 - DHH - Trường đại học Hà Hoa Tiên (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2013Ghi chú
117510202Công nghệ chế tạo máyA, A113
Điểm chuẩn năm 2024 - SKN - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Nam Định
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
97510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
97510202Công nghệ chế tạo máy75
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
97510202Công nghệ chế tạo máy50
Điểm chuẩn năm 2024 - DCD - Trường đại học công nghệ Đồng NaiI(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; A04; A1015
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; A04; A1018
Điểm chuẩn năm 2024 - SKV - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Vinh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; B00; D0118.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; B00; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D0716
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
47510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D0718
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
207510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; C0415
217510202_NBCông nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
217510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; C0418
227510202_NBCông nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
217510202Công nghệ chế tạo máy600
227510202_NBCông nghệ chế tạo máy600CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Điểm chuẩn năm 2024 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D0715.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D0721.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
57510202Công nghệ chế tạo máyK00; Q0065
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
57510202Công nghệ chế tạo máyK00; Q0045
Điểm chuẩn năm 2024 - THP - Đại học Hải Phòng
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
187510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; C01; D0117
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
117510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; C01; D0121
Điểm chuẩn năm 2024 - TSB TSN TSS - Trường đại học Nha Trang
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
197510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; C01; D0716
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
197510202Công nghệ chế tạo máyTO; VL; HH; CN22
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
197510202Công nghệ chế tạo máy600
Điểm chuẩn năm 2024 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
247510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9023
257510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)A00; A01; D01; D9023.75
267510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9024.27
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
1377510202ACông nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621HS Trường Chuyên
1387510202ACông nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621HS trường TOP 200
1397510202ACông nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9623Các trường còn lại
1407510202ACông nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
1417510202ACông nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
1427510202ACông nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1437510202NCông nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621.25HS Trường Chuyên
1447510202NCông nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621.5HS trường TOP 200
1457510202NCông nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9623Các trường còn lại
1467510202NCông nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường chuyên
1477510202NCông nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621THPT Liên kết, trường TOP 200
1487510202NCõng nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1497510202VCông nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25HS Trường Chuyên
1507510202VCông nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5HS trường TOP 200
1517510202VCông nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626.25Các trường còn lại
1527510202VCông nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25THPT Liên kết, trường chuyên
1537510202VCông nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25THPT Liên kết, trường TOP 200
1547510202VCông nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
247510202ACông nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
257510202NCông nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
267510202VCông nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9621Các ngành không có môn năng khiếu
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
437510202ACông nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
447510202ACông nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621UTXT HSG, TOP 221
457510202NCông nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9621Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
467510202NCông nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00; A01; D01; D90; D9620UTXT HSG, TOP 222
477510202VCông nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
487510202VCông nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.25UTXT HSG, TOP 223
Điểm chuẩn năm 2024 - DCT - Trường đại học Công thương TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D0718
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
177510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D0720Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
177510202Công nghệ chế tạo máy600
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
177510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D0724

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..