Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - VUI - Đại học công nghiệp Việt Trì
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; A21 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2021 Ghi chú
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí ---
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; A21 18
Điểm chuẩn năm 2023 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 15
39 7510201_NB CÔng nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
46 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 600
39 7510201_NB CÔng nghệ kỹ thuật cơ khí 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
46 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí 600 Chương trình CLC
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 18
39 7510201_NB CÔng nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
46 7510201_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
Điểm chuẩn năm 2023 - VHD - Đại học công nghiệp Việt - Hung
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - TTG - Trường đại học Tiền Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
13 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D07; D90 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
13 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D07; D90 18
Điểm chuẩn năm 2023 - THV - Đại học HÙNG VƯƠNG
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
18 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; B00; D01 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
15 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01 18
34 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; B00; D01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
25 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 23.2 CLC tiếng Anh
26 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 23.4 CLC Tiếng Việt
27 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 25.1 Đại trà
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
23 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 23 CLC tiếng Anh
24 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 26 CLC Tiếng Việt
25 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 26.25 Đại trà
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
23 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) 22
24 75102010 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) 21.25
25 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) 20.25
Điểm chuẩn năm 2023 - SKV - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01 16
Điểm chuẩn năm 2023 - SKN - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 16
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 16
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 16
Điểm chuẩn năm 2023 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 20
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí K00; Q00 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí K00; Q00 15
Điểm chuẩn năm 2023 - SDU - Trường đại học sao đỏ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C04; D01 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C04; D01 18 Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12
15 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; C04; D01 20 Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển
Điểm chuẩn năm 2023 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
11 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 500
Điểm chuẩn năm 2023 - DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
17 7510201 Công nghệ Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
17 7510201 Công nghệ Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 21
Điểm chuẩn năm 2023 - DTB - Trường đại học Thái Bình
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; B00; C14; D01 16.5
Điểm chuẩn năm 2023 - DLH - Trường đại học dân lập Lạc Hồng (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
20 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) A00; A01; C01; D01 15.1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
20 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) A00; A01; C01; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
20 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử) 600
Điểm chuẩn năm 2023 - DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
13 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 22 Cơ sở Hà Nội
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
13 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
13 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí 16.5 Cơ sở Hà Nội
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí 16 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
13 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí 14.5 Cơ sở Hà Nội
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí 14 Cơ sở Nam Định
Điểm chuẩn năm 2023 - DDM - Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; D01; C01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A09; D01; C01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DDL - Đại học Điện lực
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 22.3
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 22.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 16.2
Điểm chuẩn năm 2023 - DCV - Trường đại học cộng nghiệp Vinh (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
24 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 23.42
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
23 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 27.63
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 20.19
Điểm chuẩn năm 2023 - DCL - Trường đại học dân lập Cửu Long (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
18 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
18 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C01 6
Điểm chuẩn năm 2023 - CCM - Trường đại học công nghiệp dệt may thời trang Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 17.17
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật (ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm xét TN THPT

Điều kiện phụ

6

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)

19,70

TO >= 6.8;TTNV <= 2

Điểm chuẩn năm 2023 - DHL-Trường đại học Nông Lâm ( ĐH Huế)

Số TT

Tên trường, Ngành học

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

2

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

7510201

A00, A01, A02, B00

15.00

Điểm chuẩn năm 2023 - NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển Chỉ tiêu chung Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
23 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khi A00 , A01 , D07 91 21,5
24 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khi ( Chất lượng cao ) A00 , A01 , D07 30 21.5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..