Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
51 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
52 7510201NB Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
51 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
52 7510201NB Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
30 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D90 23.5  
31 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D90 22 CT tăng cường tiếng Anh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
33 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D90 26  
34 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D90 19 Phân hiệu tại Quảng Ngãi
35 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D90 24 Chương trình tăng cường tiếng Anh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
30 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí   750  
31 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí   680 Chương trình tăng cường tiếng Anh
Điểm chuẩn năm 2024 - DDM - Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A09; C01; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
67510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A09; C01; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - VHD - Đại học công nghiệp Việt - Hung
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
67510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - SKN - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Nam Định
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
87510201Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (chuyên ngành)A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
87510201Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (chuyên ngành)A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
77510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí75
87510201Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (chuyên ngành)75
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
77510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí50
87510201Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (chuyên ngành)50
Điểm chuẩn năm 2024 - DHL-Trường đại học Nông Lâm ( ĐH Huế)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A02; A01; B0015
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
27510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A02; A10; B0018
Điểm chuẩn năm 2024 - VUI - Đại học công nghiệp Việt Trì
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; A2116
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; A2118
Điểm chuẩn năm 2024 - CCM - Trường đại học công nghiệp dệt may thời trang Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; B00; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; B00; D0119
Điểm chuẩn năm 2024 - DTB - Trường đại học Thái Bình
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; B00; C14; D0117
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
97510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; B00; C14; D0117.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
97510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí75
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
97510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí750
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
97510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí70
Điểm chuẩn năm 2024 - SKV - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Vinh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; B00; D0118
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; B00; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - TTG - Trường đại học Tiền Giang
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D07; D9015
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
107510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D07; D9018
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
37510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíNL1600
Điểm chuẩn năm 2024 - DDB - Trường đại học Thành Đông (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D07; D0814
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D07; D0818
Điểm chuẩn năm 2024 - DLH - Trường đại học dân lập Lạc Hồng (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
187510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử)A00; A01; C01; D0115.1
Điểm chuẩn năm 2024 - SDU - Trường đại học sao đỏ
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A09; C04; D0117
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
147510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
77510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí60
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
77510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí50
Điểm chuẩn năm 2024 - DCL - Trường đại học dân lập Cửu Long (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
147510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; C0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
147510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; C016
Điểm chuẩn năm 2024 - DSK - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật (ĐH Đà Nẵng)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)A00; A01; C01; D0121.6
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
67510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)A00; A01; C01; D0125.14
Điểm chuẩn năm 2024 - DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0717
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0720
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; C0415
187510201_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
197510201_NBCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
187510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; C0418
197510201_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
207510201_NBCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
187510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí600
197510201_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ khí600Chương trình CLC
207510201_NBCông nghệ kỹ thuật cơ khí600CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Điểm chuẩn năm 2024 - DDL - Đại học Điện lực
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D07; D0123.25
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D07; D0122.75
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
87510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D07; D0122.75Học bạ và CCQT
Điểm chuẩn năm 2024 - GTA - Đại học công nghệ giao thông vận tải
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
77510201Công nghệ kỹ thuật Cơ khí16
Điểm chuẩn năm 2024 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0715.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
127510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0721.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
47510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíK00; Q0065
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
47510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíK00; Q0045
Điểm chuẩn năm 2024 - NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; A02; D9022.5
147510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)A00; A01; A02; D9022.5Chương trình nâng cao
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; A02; D9021
147510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)A00; A01; A02; D9021
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
137510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí700
147510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)700
Điểm chuẩn năm 2024 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
207510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
207510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0118
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
187510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí400
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
147510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí225
Điểm chuẩn năm 2024 - DPQ-Trường đại học Phạm Văn Đồng
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137510201Công nghệ kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D01; D9015
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137510201Công nghệ kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D01; D9015Học bạ lớp 12
Điểm chuẩn năm 2024 - THV - Đại học HÙNG VƯƠNG
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíA00; A01; A10; D0118
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
157510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíA00; A01; A10; D0120

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..