Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Điểm chuẩn 2021 - VUI - Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00 15
Điểm chuẩn 2021 - VLU - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; C04 15
16 7510301-1 Công nghệ kỹ thuật điện tử-viễn thông A00; A01; D01; C04 15
17 7510301-2 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; C04 15
Điểm chuẩn 2021 - TSN - Đại Học Nha Trang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
24 7510301 Kỹ thuật điện (chuyên ngành CNKT điện, điện tử) A00; A01; C01; D07 16
Điểm chuẩn 2021 - THV - Đại Học Hùng Vương
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 16
Điểm chuẩn 2021 - THP - Đại Học Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
24 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử A00; A01; C01; D01 14
Điểm chuẩn 2021 - TDV - Đại Học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
21 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; D01; A01 17
Điểm chuẩn 2021 - TDD - Đại học Thành Đô
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử: Định hướng điện tự động hoá; Định hướng kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D07; D90 15
Điểm chuẩn 2021 - SPK - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
85 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 23.75 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
86 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01; D01; D90 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
87 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
88 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01; D01; D90 24.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
89 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 26 Hệ đại trà
90 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01; D01; D90 26.5 Hệ đại trà
Điểm chuẩn 2021 - SKN - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15
7 7510301 Hệ thống điện A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15
Điểm chuẩn 2021 - SKH - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 16
Điểm chuẩn 2021 - SGD - Đại Học Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
28 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00 23.5
29 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A01 22.5
Điểm chuẩn 2021 - SDU - Đại học Sao Đỏ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A09; C04; D01 17
Điểm chuẩn 2021 - NTT - Đại Học Nguyễn Tất Thành
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - KTD - Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; B00; D01 14
Điểm chuẩn 2021 - KCC - Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A02; C01 21
Điểm chuẩn 2021 - DVT - Đại Học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
27 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00; A01; C01 15
Điểm chuẩn 2021 - DVL - Đại Học Văn Lang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
28 7510301 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ A00; A01; C01; D01 17
Điểm chuẩn 2021 - DTK - Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 16
Điểm chuẩn 2021 - DTD - Đại Học Tây Đô
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
25 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A02; A01; C01 15
Điểm chuẩn 2021 - DTC - Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; C01; C14; D01 16
27 7510301_JAP Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử (Cho thị trường Nhật Bản) A00; C01; C14; D01 16
Điểm chuẩn 2021 - DTB - Đại Học Thái Bình
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; C14; D01 15.5
Điểm chuẩn 2021 - DSK - Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Gồm 02 chuyên ngành Kỹ thuật điện tử và Hệ thống cung cấp điện) A00; A01; C01; D01 19.7
Điểm chuẩn 2021 - DSG - Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
2 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử D01; D02; D03; D04; D05; D06; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95; A00 15
Điểm chuẩn 2021 - DQK - Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A09; D01 24.5
Điểm chuẩn 2021 - DPD - Đại Học Dân Lập Phương Đông
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01; C01; D01 14