Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật hoá học

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Công nghệ kỹ thuật hoá học

Điểm chuẩn 2021 - VUI - Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A01; B00 15
Điểm chuẩn 2021 - TCT - Đại Học Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
48 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D07 24
88 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) A01; B08; D07 16.75
Điểm chuẩn 2021 - TAG - Đại Học An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
20 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A01; B00; D07 16
Điểm chuẩn 2021 - SPK - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
107 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00 25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
108 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học D07; D90 25.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
109 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00 26 Hệ đại trà
110 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học D07; D90 26.5 Hệ đại trà
Điểm chuẩn 2021 - SKH - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
19 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; D07; B00; A02 16
Điểm chuẩn 2021 - QST - Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7510401_CLC Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao) A00; B00; D07; D90 24.6
Điểm chuẩn 2021 - NTT - Đại Học Nguyễn Tất Thành
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00; A01; B00; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - NLS - Đại Học Nông Lâm TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D07 22.25
Điểm chuẩn 2021 - MDA - Đại Học Mỏ Địa Chất
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A01; B00; D07 18
Điểm chuẩn 2021 - KCC - Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; D07 19.55
Điểm chuẩn 2021 - DVT - Đại Học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
29 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - DTZ - Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học A00; A16; B00; C14 15 Chương trình đại trà
Điểm chuẩn 2021 - DQN - Đại Học Quy Nhơn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
23 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00; C02; B00; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - DNC - Đại học Nam Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; C08 22
Điểm chuẩn 2021 - DHT - Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
18 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D07; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - DCT - Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
24 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D07; B00 16
Điểm chuẩn 2021 - DCN - Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D01; D07 22.05 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 2
Điểm chuẩn 2021 - BVU - Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A01; B00; D07 15
Điểm chuẩn năm 2021 -Trường đại học Khoa Học Tự Nhiên (ĐHQG TP.HCM)

STT

Mã ngành

Tên ngành

Điểm chuẩn trúng tuyển 

20

7510401_CLC

Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chương trình Chất lượng cao)

8.50

20

7510401_CLC

Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chương trình Chất lượng cao)

8.00

Điểm chuẩn năm 2021 trúng tuyển bằng phương thức xét học bạ đợt 2 - Trường đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Điểm trúng tuyển đợt 2 - phương án xét học bạ lớp 12

16

Công nghệ kỹ thuật hóa học

7510401

19.00

Điểm chuẩn năm 2021 trúng tuyển bằng phương thức xét học bạ đợt 1 - Trường đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
STT Ngành đào tạo Mã ngành Điểm trúng tuyển đợt 1 xét học bạ theo phương án 5 học kỳ
16 Công nghệ kỹ thuật hóa học 7510401 19.00