Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật hoá học
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Công nghệ kỹ thuật hoá học. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - VUI - Đại học công nghiệp Việt Trì
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
10 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; A01; D01; A21 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2021
|
Ghi chú |
9 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
|
--- |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
10 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; A01; D01; A21 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TAG-Trường đại học An Giang
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
21 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; C05; C08 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
21 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
21 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00; B00; C05; C08 |
24.75 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
53 |
7510401C |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; D07; D90 |
24 |
CLC Tiếng Việt |
54 |
7510401D |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; D07; D90 |
25.8 |
Đại trà |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
51 |
7510401C |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; D07; D90 |
26.5 |
CLC Tiếng Việt |
52 |
7510401D |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; D07; D90 |
27 |
Đại trà |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
51 |
7510401C |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng việt) |
|
21.75 |
|
52 |
7510401D |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) |
|
22 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
18 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; A02; B00; D07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
18 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; A02; B00; D07 |
19 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - MDA - Đại học mỏ địa chất
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
18 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00; A06; B00; D07 |
18.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
4 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
|
50 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
2 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; A06; B00; D07 |
20 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - KCC-Trường đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
15 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; A11; B00; C02 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
15 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; A11; B00; C02 |
18.18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
15 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
NL1 |
600 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
17 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; D07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
17 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; D07 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
15 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
500 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DTZ - Trường đại học khoa học (ĐH Thái Nguyên)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
16 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) |
A00; A16; B00; C14 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
16 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) |
A00; A16; B00; C14 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
16 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) |
|
60 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
16 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) |
|
60 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
36 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00; B00; C02; D07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
35 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00; B00; C02; D07 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
36 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
|
700 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
20 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; C08; D07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
24 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; C08; D07 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
35 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00; B00; D07 |
20.35 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
34 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00; A01 |
26.8 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
15 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
|
16.65 |
|
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..