Điểm chuẩn ngành Đông phương học

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Đông phương học

Điểm chuẩn 2021 - TDL - Đại Học Đà Lạt
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7310608 Đông phương học C00; D01; D78; D96 16
Điểm chuẩn 2021 - TBD - Đại Học Thái Bình Dương
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7310608 Đông phương học C00; D01; C19; C20 14
Điểm chuẩn 2021 - QSX - Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
51 7310608 Đông phương học D01 25.8
52 7310608 Đông phương học D04 25.6
53 7310608 Đông phương học D14 25.8
Điểm chuẩn 2021 - NTT - Đại Học Nguyễn Tất Thành
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
34 7310608 Đông Phương học C00; D01; D14; D15 15
Điểm chuẩn 2021 - GDU - Đại Học Gia Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7310608 Đông phương học A01; A00; C00; D01 15.5
Điểm chuẩn 2021 - DYD - Đại Học Yersin Đà Lạt
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7310608 Đông phương học (Gồm các chuyên ngành: Hàn Quốc, Nhật Bản) A01; C00; D01; D15 15
Điểm chuẩn 2021 - DVL - Đại Học Văn Lang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7310608 ĐÔNG PHƯƠNG HỌC A01; C00; D01; D04 18
Điểm chuẩn 2021 - DVH - Đại Học Văn Hiến
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
23 7310608 Đông phương học A01; D01; C00; D15 18
Điểm chuẩn 2021 - DQN - Đại Học Quy Nhơn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
32 7310608 Đông phương học C00; C19; D14; D15 15
Điểm chuẩn 2021 - DNT - Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7310608 Đông Phương học D01; D06; D14; D15 21
Điểm chuẩn 2021 - DLH - Đại Học Lạc Hồng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7310608 Đông phương học C00; D01; C03; C04 15
Điểm chuẩn 2021 - DKC - Đại học Công Nghệ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
46 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 18
Điểm chuẩn 2021 - DHT - Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7310608 Đông phương học C00; D14; C19; D01 15.25
Điểm chuẩn 2021 - DDN - Đại Học Đại Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 15
Điểm chuẩn 2021 - DDF - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7310608 Đông phương học D01; D06; D09; D14; D10 23.91
18 7310608CLC Đông phương học (Chất lượng cao) D01; D06; D09; D14; D10 21.68
Điểm chuẩn 2021 - DCL - Đại Học Cửu Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7310608 Đông phương học A01; C00; D14; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - DCD - Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7310608 Đông phương học A07; C00; D01; D15 15
Điểm chuẩn 2021 - BVU - Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7310608 Đông phương học C00; C20; D01; C19 15