Điểm chuẩn ngành Giáo dục Tiểu học
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Giáo dục Tiểu học. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại học Khánh Hòa ( UKH )
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; D01; C00; D14 | 24.44 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; D01; C00; D14 | 27 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 680 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; D01 | 24.7 | |
3 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | A00; C00; C03; D01 | 23.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 700 | ||
3 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | 700 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; D01 | 27 | |
3 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | A00; C00; C03; D01 | 25.55 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TTB - Trường đại học Tây Bắc
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
10 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 25.9 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
10 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 26.25 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TQU - Trường đại học Tân Trào
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; C00; C19; D01 | 23.94 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; C00; C19; D01 | 25.15 |
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2022 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 710 | Đợt 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; D01; C02; C20 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2022 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; D01; C02; C20 | 24 | Đợt 2 |
Điểm chuẩn năm 2023 - THV - Đại học HÙNG VƯƠNG
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C19; D01 | 26.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C19; D01 | 27.1 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
17 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C19; D01 | 26.75 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
Điểm chuẩn năm 2023 - THP - Đại học Hải Phòng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; C02; D01 | 22 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
15 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 25.65 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 29.2 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
35 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; A16 | 23.75 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
9 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A16; C14; C15; D01 | 25.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
9 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A16; C14; C15; D01 | 28 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
9 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A16; C14; C15; D01 | 20 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TAG-Trường đại học An Giang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 23.26 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 26.75 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
4 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; A01; D01 | 24.9 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; D01 | 28.65 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023 | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; D01 | 21.84 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SPH - Trường đại học sư phạm Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
4 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | D01; D02; D03 | 26.62 | TTNV <= 10 |
5 | 7140202B | GD Tiểu học - SP Tiếng Anh | D01 | 26.96 | TTNV <= 6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐH Sư phạm HN 2023 | Ghi chú |
1 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | Toán (× 2), Ngữ văn | 22.35 | |
2 | 7140202B | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | Ngữ văn (× 2), Tiếng Anh | 21.9 | |
3 | 7140202C | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | Toán (× 2), Tiếng Anh | 25.1 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 23.28 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 28.3 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 701 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SP2 - Trường đại học sư phạm Hà Nội 2
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; A01; A00; C04 | 26.03 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; A01; A00; C04 | 29.28 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 22.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 22.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐH Sư phạm HN 2023 | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 22.5 |
Điểm chuẩn năm 2023 - HLU - Trường đại học Hạ Long
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04; D01; D10; D15 | 22 |
Điểm chuẩn năm 2023 - HHT - Đại học HÀ TĨNH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04; C14; B03; D01 | 26.04 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C04; C14; B03; D01 | 26.71 |
Điểm chuẩn năm 2023 - HDT - Đại học Hồng Đức
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7140202 | GD Tiểu học | A00; C00; D01; M00 | 27.63 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; M03; D01; C20 | 27.4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00; M03; D01; C20 | 27.3 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTS - Trường đại học Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
11 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 24.55 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
13 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 27.07 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Q00 | 20.35 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTP - Phân hiệu Đại học THÁI NGUYÊN tại Lào Cai
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; C20 | 25.75 | |
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D15 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; C20 | 25.75 | |
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D15 | 22 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DQU-Trường đại học Quảng Nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 26 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 24.45 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 28 | Học lực lớp 12 Giỏi |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 700 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DQB - Trường Đại học Quảng Bình
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 24 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DPY-Trường đại học Phú Yên
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 23.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 25.86 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023