Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Kinh tế phát triển
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
19 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
35 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A01; D01; D07; D96 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
17 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | 27.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
2 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; C02 | 24.85 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
9 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; C04; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
12 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D90 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021