Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - YTC - Trường đại học y tế công cộng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B08; A01; D07 20
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B08; A01; D07 27.5
Điểm chuẩn năm 2023 - YTB - Trường đại học Y Thái Bình
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; A00 23.7
Điểm chuẩn năm 2023 - YPB - Trường đại học Y Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
10 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 22.75
Điểm chuẩn năm 2023 - YKV - Trường đại học Y khoa Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 23
Điểm chuẩn năm 2023 - YDN-Trường đại học Kỹ Thuật y- dược đà nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B08; A00; D07 19 TO>=6,80; TTNV <=5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B08; A00; D07 25.32
Điểm chuẩn năm 2023 - TYS - Trường đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
11 7720601TP Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24.54
12 7720601TQ Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24.47
Điểm chuẩn năm 2023 - TTU - Trường đại học Tân Tạo (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học A02; B00; B03; B08 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học A02; B00; B03; B08 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học 700
Điểm chuẩn năm 2023 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
34 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 21.35
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
34 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 700
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
33 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24.25
Điểm chuẩn năm 2023 - QHY - KHOA Y DƯỢC (ĐHQG Hà Nội)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7720601 KT Hình ảnh y học B00 23.55
Điểm chuẩn năm 2023 - KCN - Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
9 7720601 Khoa học và Công nghệ y khoa A00; A01; B00; D07 22.6
Điểm chuẩn năm 2023 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
31 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00 20.25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
31 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00 24.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
29 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 600
Điểm chuẩn năm 2023 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
57 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học A00; B00; D07; D08 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
19 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19.5
Điểm chuẩn năm 2023 - DPT - Trường đại học Phan Thiết (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
16 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm Y học A00; B00; D07; D08 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
16 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm Y học A00; B00; D07; D08 6.5 Học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc có điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
16 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm Y học 550 Học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc có điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên
Điểm chuẩn năm 2023 - DPC - Trường đại học Phan Châu Trinh (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm A00; B00; D07; D08 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm A00; B00; D07; D08 19.5 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm 600 Học lực Lớp 12 phải đạt loại Giỏi và không quá 27 tuổi tính đến ngày 01/09/2023
Điểm chuẩn năm 2023 - DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
18 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
10 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 550
Điểm chuẩn năm 2023 - DKY - Đại học kỹ thuật y tế Hải Dương
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
2 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm y học 100 Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30
Điểm chuẩn năm 2023 - DDU - Trường đại học dân lập Đông Đô (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm y học A00; A02; B00; D07 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
5 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm y học A00; A02; B00; D07 19.5 Kết quả học tập lớp 12
Điểm chuẩn năm 2023 - DDB - Trường đại học Thành Đông (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
22 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học A00; A02; B00 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
22 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm Y học A00; A02; B00 19.5 Học lực Khá
Điểm chuẩn năm 2023 - DCL - Trường đại học dân lập Cửu Long (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; B03; D07 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; B03; D07 --- Học lực năm lớp 12 đạt từ loại khá trở lên Hoặc điểm xét tốt nghiệp từ 6,5 trở lên
Điểm chuẩn năm 2023 - DCD - Trường đại học công nghệ Đồng NaiI(*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A06; B00; B04; C08 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A06; B00; B04; C08 19.5
Điểm chuẩn năm 2023 - DHY-Trường đại học Y Dược (ĐH Huế)

Tên trường, Ngành học 

Mã ngành 

Tổ hợp môn xét  

tuyển

Điểm  

trúng  

tuyển 

(thang  

điểm 30)

Kỹ thuật xét nghiệm y học 

7720601 

B00 

20.70

Điểm chuẩn năm 2023 - DDY-khoa y - Dược (ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm xét TN THPT

Điều kiện phụ

5

7720601

Kỹ thuật xét nghiệm y học

19,05

TO >= 6.8;SI >= 6;TTNV <= 4

Điểm chuẩn năm 2023 - YDS - Trường đại học Y Dược TP.HCM
Stt Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT - Tổ hợp
B00
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT - Tổ hợp
A00
27 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 24.59 24.59
28 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học
( Dự bị đại học )
29 7720601_02 Kỹ thuật xét nghiệm y học ( kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế ) 23.2 23.2
Điểm chuẩn năm 2023 - YHB - Trường đại học Y Hà Nội
Tên ngành Mã ngành Chỉ tiêu Tuyển thăng Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT Tiêu chí phụ Số trúng tuyển Tổng số trúng tuyển
Kỹ thuật xét nghiệm Y học 7720601 80 1 24,85 TTNV < = 2 88 89
Điểm chuẩn năm 2023 - YCT - Trường đại học Y Dược Cần Thơ

ST

T

Mã ngành

Tên ngành

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

9

7720601 

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

24,05

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..