Điểm chuẩn ngành Luật

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Luật

Điểm chuẩn 2021 - VLU - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7380101 Luật A01; D01; C00; C19 15
Điểm chuẩn 2021 - VHH - Đại Học Văn Hóa Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
30 7380101 Luật C00 26.6
31 7380101 Luật A00; A16; D01; D78; D96 25.6
Điểm chuẩn 2021 - UEF - Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
23 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 19
Điểm chuẩn 2021 - TTG - Đại Học Tiền Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7380101 Luật A01; D01; C00; D66 15
Điểm chuẩn 2021 - TSN - Đại Học Nha Trang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
36 7380101 Luật (02 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) C00; D01; D07; D96 21
Điểm chuẩn 2021 - TKG - Đại học Kiên Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7380101 Luật A00; C00; D01; D14 14
Điểm chuẩn 2021 - TDV - Đại Học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
42 7380101 Luật C00; D01; A00; A01 17
Điểm chuẩn 2021 - TDM - Đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
34 7380101 Luật C14; C00; D01; A16 17.5
Điểm chuẩn 2021 - TDL - Đại Học Đà Lạt
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7380101 Luật A00; C00; C20; D01 17.5
Điểm chuẩn 2021 - TCT - Đại Học Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
33 7380101 Luật A00; C00; D01; D03 25.5
34 7380101H Luật (học tại Khu Hòa An) A00; C00; D01; D03 24.5
Điểm chuẩn 2021 - TBD - Đại Học Thái Bình Dương
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7380101 Luật C00; D01; C19; C20 14
Điểm chuẩn 2021 - TAG - Đại Học An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7380101 Luật A01; C00; C01; D01 23.5
Điểm chuẩn 2021 - SGD - Đại Học Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
19 7380101 Luật D01 23.85
20 7380101 Luật C03 24.85
Điểm chuẩn 2021 - QSK - Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
37 7380101_503 Luật (Luật dân sự) A00; A01; D01; D07 25.95
38 7380101_503C Luật (Luật dân sự) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.45
39 7380101_503CA Luật (Luật dân sự) Chất lượng cao bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 24.1
40 7380101_504 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; D01; D07 25.85
41 7380101_504C Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.55
42 7380101_504CP Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) Chất lượng cao tăng cường tiếng Pháp A00; A01; D01; D07 24.55
Điểm chuẩn 2021 - QHL - Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật C00 27.75 Tiêu chí phụ 27.0000 98
2 7380101 Luật A00 25.15 Tiêu chí phụ 24.6500 99
3 7380101 Luật D01 26.1 Tiêu chí phụ 26.1000 97
4 7380101 Luật D03 25.5 Tiêu chí phụ 25.5000 95
5 7380101 Luật D78 26.55 Tiêu chí phụ 26.3000 96
6 7380101 Luật D82 24.55 Tiêu chí phụ 24.5500 99
7 7380101CLC Luật CLC A01; D01; D07; D78 25.85 Tiêu chí phụ 9.2000 90
Điểm chuẩn 2021 - MHN - Viện Đại Học Mở Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7380101 Luật A00; A01; D01 23.9 Toán: 8,4 điểm; TTNV: 7
9 7380101 Luật (THXT C00) C00 25.25 Văn: 7,25 điểm; TTNV: 4
Điểm chuẩn 2021 - MBS - Đại Học Mở TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
22 7380101 Luật (C00 cao hơn 1.5đ) A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 25.2
Điểm chuẩn 2021 - LPS - Đại Học Luật TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; A01 24.5
2 7380101 Luật C00 27.5
3 7380101 Luật D01 24.75
4 7380101 Luật D03; D06 24.5
Điểm chuẩn 2021 - LDA - Đại Học Công Đoàn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7380101 Luật A01; C00; D01 25.5
Điểm chuẩn 2021 - KSA - Đại Học Kinh Tế TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
36 7380101 Ngành Luật A00; A01; D01; D96 25.8 TPHCM
Điểm chuẩn 2021 - KHA - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
23 7380101 Luật A00; A01; D01; D07 27.1
Điểm chuẩn 2021 - HVC - Học viện cán bộ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 25
Điểm chuẩn 2021 - HTN - Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7380101 Luật C00; C20; D01; A09; A00 19
Điểm chuẩn 2021 - HTA - Học viện Tòa án
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00 23.2 Nam - Phía bắc
2 7380101 Luật A01 23.9 Nam - Phía bắc
3 7380101 Luật C00 26.5 Nam - Phía bắc
4 7380101 Luật D01 24 Nam - Phía bắc
5 7380101 Luật A00 24.45 Nữ - Phía bắc
6 7380101 Luật A01 23.5 Nữ - Phía bắc
7 7380101 Luật C00 28.25 Nữ - Phía bắc
8 7380101 Luật D01 26.2 Nữ - Phía bắc
9 7380101 Luật A00 24.25 Nam - Phía nam
10 7380101 Luật A01 23.55 Nam - Phía nam
11 7380101 Luật C00 26.5 Nam - Phía nam
12 7380101 Luật D01 23.15 Nam - Phía nam
13 7380101 Luật A00 24.25 Nữ - Phía nam
14 7380101 Luật A01 25.2 Nữ - Phía nam
15 7380101 Luật C00 27.25 Nữ - Phía nam
16 7380101 Luật D01 25.7 Nữ - Phía nam
Điểm chuẩn 2021 - HPN - Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 16