Điểm chuẩn ngành Luật
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Luật. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - VTT - Trường đại học Võ Trường Toản(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
9 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C03 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2023 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
29 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; C19 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
29 | 7380101 | Luật | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
29 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; C19 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - VHH - Trường đại học văn hóa Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
28 | 7380101 | Luật | C00 | 25.17 | |
29 | 7380101 | Luật | D01; D78; D96; A16; A00 | 24.17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
12 | 7380101 | Luật | C00 | 27.54 | |
13 | 7380101 | Luật | D01 | 26.66 |
Điểm chuẩn năm 2023 - UKB - Trường đại học Kinh Bắc
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
11 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
11 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TTG - Trường đại học Tiền Giang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
5 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; D66 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
5 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; D66 | 21.6 |
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2022 | Ghi chú |
6 | 7380101 | Luật | 550 | Đợt 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 | Ghi chú |
6 | 7380101 | Luật | A00; D01; D14; C00 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2022 | Ghi chú |
6 | 7380101 | Luật | A00; D01; D14; C00 | 16 | Đợt 2 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
24 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
23 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
18 | 7380101 | Luật | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
18 | 7380101 | Luật | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
18 | 7380101 | Luật | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
19 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 23.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7380101 | Luật | C14; C00; D01; A16 | 25.6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
2 | 7380101 | Luật | 700 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
28 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
28 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D01 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
28 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D01 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDD - Trường đại học Thành Đô (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
11 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
11 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TBD - Trường đại học Thái Bình Dương (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
9 | 7380101 | Luật | A00; A07; C20; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
9 | 7380101 | Luật | A00; A07; C20; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
9 | 7380101 | Luật | 550 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TAG-Trường đại học An Giang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
16 | 7380101 | Luật | A01; C00; C01; D01 | 22.51 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
16 | 7380101 | Luật | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
16 | 7380101 | Luật | A01; C00; C01; D01 | 26.61 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
11 | 7380101D | Luật | A00; A01; C00; D01 | 22.75 | Đại trà |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
9 | 7380101D | Luật | A00; A01; C00; D01 | 27 | Đại trà |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
9 | 7380101D | Luật (Đại trà) | 20 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
31 | 7380101 | Luật | A00; C00; C14; D01 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
21 | 7380101 | Luật | A00; C00; C14; D01 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
27 | 7380101 | Luật | 615 |
Điểm chuẩn năm 2023 - QHL - KHOA LUẬT (ĐHQG Hà Nội)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | |
2 | 7380101 | Luật | A00 | 24.35 | |
3 | 7380101 | Luật | D01 | 25.1 | |
4 | 7380101 | Luật | D03 | 24.6 | |
5 | 7380101 | Luật | D78 | 25.1 | |
6 | 7380101 | Luật | D82 | 24.28 | |
7 | 7380101CLC | Luật chất lượng cao | A01; D01; D07; D78 | 25.1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2022 | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | 18.1 | ||
2 | 7380101CLC | Luật chất lượng cao | 17 |
Điểm chuẩn năm 2023 - MHN - Trường đại học mở Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
6 | 7380101 | Luật | A00; D01 | 22.55 | |
9 | 7380101 | Luật (THXT C00) | C00 | 23.96 |
Điểm chuẩn năm 2023 - MBS - Trường đại học mở Tp.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
25 | 7380101 | Luật (*) | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 | 23.4 |
Điểm chuẩn năm 2023 - LPS-Trường đại học Luật TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 24.11 | |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 22.91 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 27.11 | |
4 | 7380101 | Luật | D01; D03; D06 | 23.61 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
8 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; D03; D06 | 22.5 | IELTS: 5.5 trở lên; TOEFL iBT: 80 trở lên; DELF: B1 trở lên; TCF: 325 điểm/ kỹ năng trở lên; JLPT: N3 trở lên |
Điểm chuẩn năm 2023 - LPH - Đại học LUẬT Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00; A01 | 24 | |
2 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | |
3 | 7380101 | Luật | D01; D02; D03; D05; D06 | 25.75 | |
11 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lắk) | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D05; D06 | 18.15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 28.63 | |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 28.8 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 28.67 | |
4 | 7380101 | Luật | D01; D02; D13; D05; D06 | 28.55 | |
12 | 7380101PH | Luật (PH Đắk Lắk) | A00 | 23.41 | |
13 | 7380101PH | Luật (PH Đắk Lắk) | A01 | 23.8 | |
14 | 7380101PH | Luật (PH Đắk Lắk) | C00 | 22.43 | |
15 | 7380101PH | Luật (PH Đắk Lắk) | D01; D02; D13; D05; D06 | 22.53 |
Điểm chuẩn năm 2023 - LDA - Đại học CÔNG ĐOÀN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
9 | 7380101 | Luật | A01; C00; D01 | 23.23 |
Điểm chuẩn năm 2023 - KSA-Trường đại học Kinh Tế TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
37 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 25.41 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
37 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 68 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
37 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế | 900 |
Điểm chuẩn năm 2023 - KCC-Trường đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
21 | 7380101 | Luật | C00; D01; D14; D15 | 21.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
21 | 7380101 | Luật | C00; D01; D14; D15 | 24.35 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
21 | 7380101 | Luật | NL1 | 750 |
Điểm chuẩn năm 2023 - HTN - Học viện THANH THIẾU NIÊN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
4 | 7380101 | Luật | C00; C20; A09; A00 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7380101 | Luật | C00; C20; D01; A09 | 24.5 |
Điểm chuẩn năm 2023 - HPN - Học viện phụ nữ Việt Nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
7 | 7380101 | Luật (2 chuyên ngành Luật Hành chính, Luật Dân sự) | A00; A01; C00; D01 | 21.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
6 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 21.5 |
Điểm chuẩn năm 2023 - HHT - Đại học HÀ TĨNH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
5 | 7380101 | Luật | A00; C14; C00; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
5 | 7380101 | Luật | A00; C14; C00; D01 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023