Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Nhật

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Ngôn ngữ Nhật

Điểm chuẩn 2021 - UEF - Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
26 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 19
Điểm chuẩn 2021 - SPS - Đại Học Sư Phạm TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
25 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06; D01 24.9
Điểm chuẩn 2021 - QHF - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật CTĐT CLC D01; D06; D78; D90 36.53
Điểm chuẩn 2021 - NTU - Đại Học Nguyễn Trãi
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D63 18
Điểm chuẩn 2021 - NHF - Đại Học Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 36.43 Môn ngoại ngữ nhân 2
Điểm chuẩn 2021 - MBS - Đại Học Mở TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 25.9
6 7220209C Ngôn ngữ Nhật - Chất lượng cao D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 24.9
Điểm chuẩn 2021 - HLU - Đại Học Hạ Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D78; D06 15
Điểm chuẩn 2021 - DVH - Đại Học Văn Hiến
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
21 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D10; D15 17.5
Điểm chuẩn 2021 - DTL - Đại Học Thăng Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 25 Tiếng Nhật là môn chính, nhân hệ số 2
Điểm chuẩn 2021 - DPD - Đại Học Dân Lập Phương Đông
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
16 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản D01; D06 16
Điểm chuẩn 2021 - DKC - Đại học Công Nghệ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
51 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18
Điểm chuẩn 2021 - DHV - Đại học Hùng Vương TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; C00; D15; D66 15
Điểm chuẩn 2021 - DHF - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D15; D43 21.5
Điểm chuẩn 2021 - DDT - Đại Học Duy Tân
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
42 7220209 Ngôn ngữ Nhật A00; D01; D14; D15 14
Điểm chuẩn 2021 - DDF - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D10 25.5
15 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) D01; D06; D10 24.8
Điểm chuẩn 2021 - DCN - Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
38 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 25.81 NV≤ 3
Điểm chuẩn 2021 - DAD - Đại Học Đông Á
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; C15; D01 15