Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Quản lý công
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
37 | 7340403 | Ngành Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 25 | TPHCM |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
27 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 27.2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
12 | 7340403 | Quản lí công | D90; D96; A00; D01 | 20.68 | Thang điểm 40; TTNV = 3 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
76 | 7340403 | Quản lý công | A16; C15; D01; R22 | 24.65 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
4 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; C01; D01 | 17.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021