Điểm chuẩn ngành Quản lý công
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Quản lý công. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
30 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; C15; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
20 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; C15; D01 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
26 | 7340403 | Quản lý công | 615 |
Điểm chuẩn năm 2023 - MBS - Trường đại học mở Tp.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
22 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
10 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.75 |
Điểm chuẩn năm 2023 - KSA-Trường đại học Kinh Tế TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
32 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 25.05 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
32 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 51 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
32 | 7340403 | Quản lý công | 800 |
Điểm chuẩn năm 2023 - HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
95 | 7340403 | Quản lý công | D01; R22 | 24.25 | |
96 | 7340403 | Quản lý công | A16 | 24.25 | |
97 | 7340403 | Quản lý công | C15 | 24.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
36 | 7340403 | Quản lý công | D01; R22; A16; C15 | 8.6 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTE - Trường đại học kinh tế
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
9 | 7340403 | Quản lý công (Quản lý kinh tế) | A00; A01; C01; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
9 | 7340403 | Quản lý công (Quản lý kinh tế) | A00; A01; C01; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
9 | 7340403 | Quản lý công (Quản lý kinh tế) | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023