Điểm chuẩn ngành Quản lý tài nguyên rừng
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Quản lý tài nguyên rừng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - TTB - Trường đại học Tây Bắc
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
24 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08; B00; A02; B04 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
24 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08; B00; A02; B04 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - LNH LNS - Đại học LÂM NGHIỆP
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
3 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C15; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
11 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A00; B00; C15; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTN - Trường đại học nông lâm (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
26 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01; A14; B03; B01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
26 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01; A14; B03; B01 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DBG - Trường đại học nông lâm Bắc Giang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
11 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
11 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; B00; D01 | 6 | ĐTB 5 học kỳ (cả năm L10, cả năm L11 và học kỳ 1 L12, thang điểm 10) |
26 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; B00; D01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm L12 theo tổ hợp A00, A01, B00, D01 (Toán hệ số 2, thang điểm 40) |
Điểm chuẩn năm 2023 - DHL-Trường đại học Nông Lâm ( ĐH Huế)
Số TT |
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
16 |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
A00, A02, B00, B04 |
15.00 |
Điểm chuẩn năm 2023 - NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu chung | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
47 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00 , B00 , D01 , D08 | 50 | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023