Điểm chuẩn ngành Thiết kế đồ họa
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Thiết kế đồ họa. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - UKB - Trường đại học Kinh Bắc
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
15 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
15 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H01 |
15 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
28 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; A00; D01 |
21.75 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; A00; D01 |
26 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
640 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
3 |
7210403D |
Thiết kế đồ họa |
V01; V02; V07; V08 |
24.3 |
Hệ Đại trà |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
76 |
7210403D |
Thiết kế đồ họa |
V01; V02; V07; V08 |
25 |
Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
76 |
7210403D |
Thiết kế đồ họa (Đại trà) |
|
22 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - MTC - Trường đại học mỹ thuật công nghiệp
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
5 |
7210403 |
Thiết kế Đồ họa |
H00; H07 |
23.75 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022
|
Ghi chú |
5 |
7210403 |
Thiết kế Đồ họa |
H00; H07 |
21.75 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - KTS-Trường đại học Kiến Trúc TP.HCM
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
8 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H01; H06 |
25.69 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
9 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
22.18 |
Tại thành phố Hồ Chí Minh |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
9 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H01; H06 |
26.01 |
Tại thành phố Hồ Chí Minh |
Điểm chuẩn năm 2023 - KTD - Trường đại học kiến trúc Đà Nẵng(*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
3 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; V02; H00; 5K1; 121 |
23 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
7 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; V02; H00; 5K1; 121 |
21.5 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
7 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H03; H04; H05; H06 |
16 |
(môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
6 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H03; H04; H05; H06 |
24 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00; H01; H02 |
31 |
|
40 |
F7210403 |
Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao |
H00; H01; H02 |
26 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
700 |
Vẽ HHMT ≥ 6,0 |
39 |
F7210403 |
Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao |
|
650 |
Vẽ HHMT ≥ 6,0 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H06 |
29.5 |
Vẽ nhân 2 |
39 |
F7210403 |
Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao |
H06 |
27 |
Vẽ nhân 2 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTD - Trường đại học Tây Đô (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
27 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
C04; D01; D10; D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
27 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
C04; D01; D10; D15 |
16.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
27 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
C04; D01; D10; D15 |
500 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
4 |
7210403 |
Thiết kế Đồ họa |
A00; A16; V01; D01 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
35 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A01; V01; C02; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
35 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
75 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
35 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
650 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DCL - Trường đại học dân lập Cửu Long (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
4 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
4 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A01; C04; D01 |
6 |
|
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..