Điểm chuẩn ngành Thiết kế đồ họa

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Thiết kế đồ họa. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - UMT - Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; D03; H01 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; D03; H01 6  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - NTU - Trường đại học Nguyễn Trãi (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa H00; C03; C04; C01 18  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa H00; C03; C04; C01 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
1 7210403 Thiết kế Đồ họa A01; D01; D09; D14 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
1 7210403 Thiết kế Đồ họa A01; D01; D09; D14 6  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
1 7210403 Thiết kế Đồ họa   67  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
1 7210403 Thiết kế Đồ họa   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; C01 16  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12
2 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; C01 18 Học bạ 3 học kỳ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại Học Hòa Bình
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H01; V00; V01 17  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H01; V00; V01 15 Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H01; V00; V01 17 Học bạ kết hợp bài thi năng khiếu
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại học quốc tế Hồng Bàng (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
2 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; H00; H01 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
4 7210403 Thiết Kế Đồ Họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm 3 học kỳ
5 7210403 Thiết Kế Đồ Họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
6 7210403 Thiết Kế Đồ Họa A00; A01; H00; H01 18 Điểm 3 năm học
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại học Nguyễn Tất Thành (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
5 7210403 Thiết kế đồ họa D01; V01; H00; H01 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
5 7210403 Thiết kế đồ họa   6 Điểm TB học bạ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
5 7210403 Thiết kế đồ họa   70  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
5 7210403 Thiết kế đồ họa   550  
Điểm chuẩn năm 2024 - MTS-Trường đại học Mỹ Thuật TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2017Ghi chú
67210403Thiết kế đồ họaH28
Điểm chuẩn năm 2024 - MTC - Trường đại học mỹ thuật công nghiệp
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2023Ghi chú
57210403Thiết kế Đồ họaH00; H0723.75
Điểm chuẩn năm 2024 - TBD - Trường đại học Thái Bình Dương (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaA00; A01; H06; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaA00; A01; H06; D0118
27210403Thiết kế đồ họaA00; A01; C03; D016
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họa550
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họa5.5
Điểm chuẩn năm 2024 - CCM - Trường đại học công nghiệp dệt may thời trang Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaA00; D01; V01; H0018
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaA00; D0121
Điểm chuẩn năm 2024 - DCD - Trường đại học công nghệ Đồng NaiI(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaA00; A01; D01; D1515
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaA01; C00; D01; D1518
Điểm chuẩn năm 2024 - DHN-Trường đại học Nghệ Thuật (ĐH Huế)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47210403Thiết kế Đồ họaH0018.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
47210403Thiết kế Đồ họaH0020
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37210403Thiết kế đồ họaA00; D01; V00; H0119
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37210403Thiết kế đồ họaA00; D01; V00; H0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
37210403Thiết kế đồ họa700
Điểm chuẩn năm 2024 - DTD - Trường đại học Tây Đô (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaC04; D01; D10; D1515
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaC04; D01; D10; D1516.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họa500
Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại học Đại Nam
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ hoạA00; A01; C01; C0316
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ hoạA00; A01; C01; C0318
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77210403Thiết kế đồ họaH03; H04; H05; H0616
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77210403Thiết kế Đồ họaH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
77210403Thiết kế Đồ họa650TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
Điểm chuẩn năm 2024 - DCL - Trường đại học dân lập Cửu Long (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaA00; A01; C04; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaA00; A01; C04; D016
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaA00; A16; V01; D0116
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaA01; V01; C02; D0118
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họa85
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họa650
Điểm chuẩn năm 2024 - DTC - Trường đại học công nghệ thông tin và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaA00; C01; C14; D0120.6
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaA00; C01; C14; D0119.1
Điểm chuẩn năm 2024 - DQK - Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaH00; H01; H06; H0819
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaH00; H01; H06; H0819
Điểm chuẩn năm 2024 - KTD - Trường đại học kiến trúc Đà Nẵng(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaV00; V01; V02; H00; 5K1; 12123
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17210403Thiết kế đồ họaV00; V01; V02; H00; 5K1; 12121.5
Điểm chuẩn năm 2024 - HLU - Trường đại học Hạ Long
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87210403Thiết kế đồ hoạA00; C01; C14; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87210403Thiết kế đồ hoạA00; C01; C14; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - GNT - Trường đại học sư phạm nghệ thuật trung ương
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87210403Thiết kế đồ họaH0037.5Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Điểm chuẩn năm 2024 - KTA - Đại học kiến trúc Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27210403Thiết kế đồ họaH00; H0224.2

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..