Điểm chuẩn ngành Thiết kế nội thất
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Thiết kế nội thất. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
16 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
16 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
7 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00; H07 | 22.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 | Ghi chú |
7 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00; H07 | 20.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
6 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; C15; D01; H00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
3 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; C15; D01; H00 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00; V01; V02 | 24.61 | |
16 | 7580108CT | Thiết kế nội thất (Cần Thơ) | V00; V01; V02 | 18.73 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
3 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 21.59 | Tại thành phố Hồ Chí Minh | |
17 | 7580108CT | Thiết kế nội thất | 19.05 | Tại trung tâm đào tạo cơ sở cần thơ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
3 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00; V01; V02 | 25.11 | Tại thành phố Hồ Chí Minh |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; V00; V01; V02; 5K1; 121 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
4 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00; V01; V02; 5K1; 121 | 19 | |
5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01 | 21 | |
6 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 5K2; 122 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
6 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H02 | 23 | Đạt điều kiên về điểm NK; Nếu điểm xét tuyển = 23,00 cần có điểm NK >= 15,00 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
20 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
36 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
37 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H01; V00 | 12 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
48 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H03; H04; H05; H06 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
10 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H03; H04; H05; H06 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
31 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00; V01; H02 | 27 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
31 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 700 | Vẽ HHMT ≥ 6,0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
29 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V02 | 27 | Vẽ nhân 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
15 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H06; H08 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
15 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H06; H08 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
11 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; A01; B00; D01; D14; D15; H01; V00 | 15.5 |
Số TT |
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
6 |
Thiết kế Nội thất |
7580108 |
H00 |
18.50 |
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
41 | Thiết kế nội thất | 7580108 | 16 |
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Điểm chuẩn Điểm thi ĐGNL |
Điểm chuẩn xet Học bạ 03 học kỳ |
Điểm chuẩn xét Học bạ lớp 12 |
41 |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
650 |
18 |
18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023