Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước Học tại Trụ sở Hà Nội |
7310202 | 45 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | 48 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 7310202M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | 100 | 100 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bắc Ninh - tin 2022
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
* Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
7310202 |
1. Văn, Sử, Địa 2. Toán, Lý, Hóa 3. Toán, Văn, tiếng Anh |
|
4