thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường HBT
Thông tin thêm
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | 527 | 95 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 527M | 5 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | 528 | 35 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 528M | 5 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | 529 | 45 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 529M | 5 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | 530 | 48 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 530M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | 531 | 48 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 531M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | 532 | 48 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 532M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | 533 | 38 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 533M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | 535 | 48 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 535M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | 536 | 38 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 536M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | 537 | 48 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 537M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | 538 | 48 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 538M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | 602 | 45 | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Khoa học tự nhiên | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Toán | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Khoa học xã hội | ||||||
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 602M | 5 | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | 603 | 38 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, khoa học tự nhiên | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, khoa học xã hội | ||||||
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 603M | 2 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | 604 | 45 | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Khoa học tự nhiên | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Toán | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Khoa học xã hội | ||||||
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 604M | 5 | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | 605 | 45 | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Khoa học tự nhiên | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Toán | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Khoa học xã hội | ||||||
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 605M | 5 | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | 606 | 38 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Toán | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Tiếng Anh | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Khoa học tự nhiên | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Khoa học xã hội | ||||||
Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 606M | 2 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | 607 | 45 | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Khoa học tự nhiên | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Toán | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Khoa học xã hội | ||||||
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 607M | 5 | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | 608 | 35 | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Khoa học tự nhiên | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Toán | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Khoa học xã hội | ||||||
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 608M | 5 | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | 609 | 35 | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Khoa học tự nhiên | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Toán | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Khoa học xã hội | ||||||
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 609M | 5 | Ngữ văn, Năng khiếu Báo chí, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | 610 | 45 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 610M | 5 | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Toán | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học xã hội | |||||||
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | 611 | 45 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 611M | 5 | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Toán | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học xã hội | |||||||
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | 614 | 35 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 614M | 5 | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Toán | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học xã hội | |||||||
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | 615 | 45 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 615M | 5 | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Toán | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học xã hội | |||||||
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | 616 | 75 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 616M | 5 | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Toán | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học xã hội | |||||||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 45 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Ngôn ngữ Anh (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 7220201M | 5 | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Toán | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học xã hội | |||||||
Triết học | 7229001 | 38 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Triết học (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 7229001M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Chủ nghĩa xã hội khoa học | 7229008 | 38 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 7229008M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Lịch sử | 7229010 | 38 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (Sử dụng chứng chỉ tiếng Anh) | 7229010M | 2 | Ngữ văn, Lịch sử, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Kinh tế chính trị | 7310102 | 38 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Kinh tế chính trị (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 7310102M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | 48 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 7310202M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Xã hội học | 7310301 | 48 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Xã hội học (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 7310301M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 45 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Truyền thông đa phương tiện (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 7320104M | 5 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Truyền thông đại chúng | 7320105 | 95 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Truyền thông đại chúng (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 7320105M | 5 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Truyền thông quốc tế | 7320107 | 45 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Truyền thông quốc tế (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 7320107M | 5 | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Toán | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học xã hội | |||||||
Quảng cáo | 7320110 | 37 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Quảng cáo (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 7320110M | 3 | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Toán | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm, Ngữ văn, Khoa học xã hội | |||||||
Quản lý công | 7340403 | 48 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Quản lý công (Sử dụng chứng chỉ tiếng Anh) | 7340403M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Công tác xã hội | 7760101 | 48 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Công tác xã hội (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 7760101M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | 801 | 48 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 801M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm | |||||||||
Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | 802 | 48 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 802M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm |
Nguồn tin THAM CHIẾU
http://tuyensinhajc.edu.vn/dao-tao-he-chinh-quy-tap-trung/item/882-du-thao-de-an-tuyen-sinh-dai-hoc-chinh-quy-nam-2017-cua-hoc-vien-bao-chi-va-tuyen-truyen.html
HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền
Địa chỉ: Số 36 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Website chính: daotaoajc.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 0437546963 chọn 307, 306;
Fax: 0437548949;
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền