_
Nguồn tham chiếu:
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2021
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp |
Môn thi |
16 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
7140234 |
D04 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
7140234 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | 20 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung | Tiếng Trung |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng - tin 2019
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | 20 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên - tin 2019
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | 20 | 10 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | 18 | 2 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
5