thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường DDT
Thông tin thêm
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 180 | 120 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 50 | 50 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Văn học | 7229030 | 50 | 50 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quan hệ quốc tế | 7310206 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Việt Nam học | 7310630 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 300 | 200 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kế toán | 7340301 | 280 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Luật | 7380101 | 90 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Luật kinh tế | 7380107 | 120 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ sinh học | 7420201 | 50 | 50 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | 300 | 200 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
An toàn thông tin | 7480202 | 90 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Hóa học | |||||
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 180 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học | |||||
Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Vật lí | |||||
Kiến trúc | 7580101 | 50 | 50 | Toán, KHXH, Năng khiếu | Toán, KHTN, Năng khiếu | Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | |||||
Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 90 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Hóa học | |||||
Y khoa | 7720101 | 150 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | ||||||
Dược học | 7720201 | 200 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | |||||
Điều dưỡng | 7720301 | 120 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | |||||
Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | ||||||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 480 | 320 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
Nguồn tin THAM CHIẾU
http://www.tuyensinh.in/tin-tuyen-sinh/2837-file-toan-canh-thong-tin-tuyen-sinh-dai-hoc-cao-dang-2016
Địa chỉ: 182 Nguyễn Văn Linh, Q. Hải châu, Tp. Đà Nẵng
Website chính: www.dtu.edu.vn
Liên lạc: Tel: (0511) 3653561, 3827111, 3650403, 3656109, 2243775.
Hotline: 0905294390 – 0905294391
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập