thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường TDL
Thông tin thêm
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 20 | 10 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Sư phạm Toán học | 7140209 | 15 | 5 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Sư phạm Tin học | 7140210 | 15 | 5 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Sư phạm Vật lý | 7140211 | 8 | 2 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Sư phạm Hoá học | 7140212 | 8 | 2 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 8 | 2 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 15 | 5 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 8 | 2 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 15 | 5 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | ||||||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 150 | 50 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | ||||||
Lịch sử | 7229010 | 20 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||
Văn học | 7229030 | 30 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||
Văn hoá học | 7229040 | 20 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||
Xã hội học | 7310301 | 20 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||
Quốc tế học | 7310601 | 30 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||
Đông phương học | 7310608 | 190 | 60 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||
Việt Nam học | 7310630 | 20 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 150 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||
Kế toán | 7340301 | 75 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||
Luật | 7380101 | 270 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Sinh học | 7420101 | 35 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ sinh học | 7420201 | 185 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Vật lý học | 7440102 | 35 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Hoá học | 7440112 | 35 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Khoa học môi trường | 7440301 | 45 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Toán học | 7460101 | 30 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thông tin | 7480201 | 140 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | 60 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật hạt nhân | 7520402 | 30 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | ||||||
Công nghệ sau thu hoạch | 7540104 | 60 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Nông học | 7620109 | 60 | 20 | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công tác xã hội | 7760101 | 45 | 15 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 153 | 52 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
Nguồn tin THAM CHIẾU
Địa chỉ: Số 01 Phù Đổng Thiên Vương, Đà Lạt, Lâm Đồng
Website chính: www.dlu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (063)3822246
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP