thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường DHT
Thông tin thêm
Hán Nôm | 7220104 | 25 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Triết học | 7229001 | 25 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | ||||||
Lịch sử | 7229010 | 25 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Ngôn ngữ học | 7229020 | 25 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Văn học | 7229030 | 35 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Toán kinh tế | 7310108 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Quản lý nhà nước | 7310205 | 55 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | ||||||
Xã hội học | 7310301 | 30 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Đông phương học | 7310608 | 50 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Báo chí | 7320101 | 150 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ sinh học | 7420201 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật sinh học | 7420202 | 30 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | ||||||
Vật lý học | 7440102 | 25 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Hoá học | 7440112 | 30 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||||
Khoa học môi trường | 7440301 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||||
Toán học | 7460101 | 25 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ thông tin | 7480201 | 300 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | 50 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||||
Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 30 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||||
Kỹ thuật địa chất | 7520501 | 25 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||||
Kiến trúc | 7580101 | 100 | Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật | Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật | Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật | |||||||
Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 | 50 | Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật | Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật | Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật | |||||||
Địa kỹ thuật xây dựng | 7580211 | 30 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||||
Công tác xã hội | 7760101 | 60 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Địa lí |
Nguồn tin THAM CHIẾU
DHT- Trường đại học khoa học(ĐH Huế)
Địa chỉ: Số 77 Nguyễn Huệ, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế.
Website chính: www.husc.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (054) 3823 290
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DHT- Trường đại học khoa học(ĐH Huế)