Các ngành Tuyển sinh Hệ đại học chính quy Trường đại học Quy Nhơn - DQN

Thông tin tuyển sinh Năm 2025

Mã trường DQN

Phương thức tuyển sinh

Theo đó, 5 phương thức xét tuyển bao gồm: 

1. Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT 2025;

2. Xét tuyển theo kết quả học tập THPT (học bạ) điểm trung bình cả năm lớp 12 các môn thuộc tổ hợp xét tuyển (trừ các ngành sư phạm);

3. Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực (ĐGNL) của ĐHQGTPHCM (trừ các ngành sư phạm);

4. Xét tuyển theo kết quả kỳ thi ĐGNL của Trường ĐHSP Hà Nội;

5. Xét tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh.

Trong thời gian tới, trên cơ sở Quy chế tuyển sinh được Bộ GDĐT ban hành, Nhà trường sẽ thông báo Đề án tuyển sinh năm 2025, các tổ hợp xét tuyển, điểm quy đổi ở mỗi phương thức, thời gian đăng ký xét tuyển… sẽ được thông tin và công bố đến thí sinh.

Số ngành tuyển sinh: 51 ngành và 01 chương trình đào tạo Kế toán định hướng ACCA. Các ngành sư phạm, số thứ tự từ 2 đến 16: không xét tuyển học bạ và ĐGNL của ĐHQG TP.HCM.

DANH SÁCH CÁC NGÀNH TUYỂN SINH
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển
1 7140114 Quản lý Giáo dục ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Văn , Sử , Địa )
( Toán , Văn , Anh )
2 7140201 Giáo dục mầm non ( Toán , Văn , NK GDMN )
3 7140202 Giáo dục Tiểu học ( Toán , Lý , Hóa )
( Văn , Sử , Địa )
( Toán , Văn , Anh )
4 7140205 Giáo dục chính trị ( Văn , Sử , Địa )
( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Địa , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Văn , Anh )
( Văn , Toán , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Anh , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Sử , Anh )
5 7140206 Giáo dục thể chất ( Toán , Sinh , NK TDTT )
( Toán , Văn , NK TDTT )
( Văn , Sinh , NK TDTT )
,( Toán , Lý , NK TDTT )
( Văn , Giáo dục KT và PL , NK TDTT )
6 7140209 Sư phạm Toán học ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Anh , Tin )
7 7140210 Sư phạm Tin học ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Văn , Anh )
( Toán , Văn , Tin )
8 7140211 Sư phạm Vật lý ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Lý , Sinh )
( Toán , Lý , Giáo dục KT và PL )
9 7140212 Sư phạm Hóa học ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Hóa , Sinh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Văn , Hóa )
10 7140213 Sư phạm Sinh học ( Toán , Hóa , Sinh )
( Toán , Sinh , Anh )
( Toán , Lý , Sinh )
11 7140217 Sư phạm Ngữ Văn ( Văn , Sử , Địa )
( Văn , Sử , Anh )
( Văn , Địa , Anh )
( Văn , Toán , Anh )
12 7140218 Sư phạm Lịch sử ( Văn , Sử , Địa )
( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Sử , Anh )
( Văn , Toán , Sử )
( Toán , Sử , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Sử , Địa )
( Toán , Sử , Anh )
13 7140219 Sư phạm Địa lý ( Văn , Sử , Địa )
( Văn , Địa , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Toán , Địa )
( Văn , Địa , Anh )
( Toán , Địa , Anh )
( Toán , Sử , Địa )
( Toán , Địa , Giáo dục KT và PL )
14 7140231 Sư phạm Tiếng Anh ( Toán , Văn , Anh )
15 155 7140247 nhiên Sư phạm Khoa học tự ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Sinh )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Hóa , Sinh )
( Toán , Sinh , Anh )
16 16 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý ( Toán , Sử , Địa )
( Văn , Sử , Địa )
( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Địa , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Sử , Anh )
( Văn , Địa , Anh )
17 7220201 Ngôn ngữ Anh ( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Văn , Anh )
( Văn , Sử , Anh )
( Văn , Địa , Anh )
18 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc ( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Văn , Anh )
( Toán , Văn , Tiếng Trung )
( Văn , Địa , Anh )
19 7229030 Văn học ( Văn , Sử , Địa )
( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Sử , Anh )
( Văn , Địa , Anh )
20 7310101 Kinh tế ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Văn , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Anh , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Anh , Tin )
21 7310205 Quản lý nhà nước ( Văn , Sử , Địa )
( Văn , Toán , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Văn , Anh )
( Văn , Sử , Anh )
( Toán , Anh , Giáo dục KT và PL )
22 7310403 Tâm lý học giáo dục ( Toán , Lý , Hóa )
( Văn , Sử , Địa )
( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Văn , Anh )
23 7310608 Đông phương học ( Văn , Sử , Địa )
( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Sử , Anh )
( Văn , Địa , Anh )
24 7310630 Việt Nam học ( Văn , Sử , Địa )
( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Văn , Anh )
( Văn , Địa , Anh )
25 25 7340101 Quản trị kinh doanh ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Văn , Toán , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Toán , Anh )
( Văn , Toán , Tiếng Trung )
( Toán , Anh , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Anh , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Anh , Tin )
26 7340201 Tài chính – Ngân hàng ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Văn , Anh )
( Văn , Toán , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Giáo dục KT và PL , Anh )
27 27 7340301 Kế toán ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Văn , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Anh , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Anh , Tin )
28 7340301 ACCA Kế toán ( Định hướng ACCA ) ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Văn , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Anh , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Anh , Tin )
29 7340302 Kiểm toán ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Văn , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Anh , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Anh , Tin )
30 7380101 Luật ( Toán , Lý , Anh )
( Văn , Sử , Địa )
( Văn , Toán , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Văn , Anh )
( Văn , Sử , Anh )
( Toán , Anh , Giáo dục KT và PL )
31 7440112 Hóa học ( Hóa dược , Hóa mỹ phẩm ) ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Hóa , Sinh )
( Toán , Hóa , Sử )
( Toán , Hóa , Địa )
( Toán , Hóa , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Toán , Hóa )
( Văn , Lý , Hóa )
( Văn , Hóa , Sinh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Văn , Hóa , Anh )
32 7460112 Toán ứng dụng ( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Anh , Tin )
( Toán , Văn , Anh )
.
33 7480103 Kỹ thuật phần mềm ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Văn , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Anh , Tin )
34 7480109 Khoa học dữ liệu ( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Anh , Tin )
( Toán , Văn , Anh )
55 35 7480201 Công nghệ thông tin ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Văn , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Anh , Tin )
56 36 7480207 Trí tuệ nhân tạo ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Văn , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Anh , Tin )
37 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Anh , Tin )
( Toán , Văn , Anh )
( Toán , Lý , Tin )
( Toán , Lý , Văn )
38 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Hóa , Sinh )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Hóa , Sử )
( Toán , Hóa , Địa )
( Toán , Hóa , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Toán , Hóa )
( Văn , Hóa , Sinh )
( Văn , Toán , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Văn , Hóa , Anh )
39 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Địa , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Toán , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Toán , Anh )
( Toán , Địa , Anh )
( Toán , Giáo dục KT và PL , Anh )
( Toán , Anh , Tin )
40 40 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Anh , Tin )
( Toán , Văn , Anh )
( Toán , Lý , Tin )
( Toán , Lý , Văn )
1 = 1 41 7520201 Kỹ thuật điện ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Anh , Tin )
( Toán , Văn , Anh )
( Toán , Lý , Tin )
( Toán , Lý , Văn )
42 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Thiết kế vi mạch ) ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Anh , Tin )
( Toán , Văn , Anh )
( Toán , Lý , Tin )
( Toán , Lý , Văn )
43 43 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Anh , Tin )
( Toán , Văn , Anh )
( Toán , Lý , Tin )
( Toán , Lý , Văn )
44 7520401 Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn ) ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Lý , Sinh )
( Toán , Lý , Sử )
( Văn , Toán , Lý )
( Toán , Hóa , Sinh )
( Toán , Lý , Địa )
( Toán , Lý , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Lý , Hóa )
( Văn , Lý , Sinh )
( Văn , Lý , Anh )
45 45 7540101 Công nghệ thực phẩm ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Sinh )
( Toán , Hóa , Địa )
( Toán , Hóa , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Hóa , Sinh )
( Toán , Sinh , Anh )
( Văn , Toán , Hóa )
( Văn , Lý , Hóa )
( Văn , Hóa , Sinh )
( Văn , Toán , Tiếng Nhật )
( Toán , Hóa , Anh )
( Văn , Hóa , Anh )
46 46 7580201 Kỹ thuật xây dựng ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Anh , Tin )
( Toán , Văn , Anh )
( Toán , Lý , Tin )
( Toán , Lý , Văn )
47 47 7620109 Nông học ( Toán , Hóa , Sinh )
( Toán , Sử , Sinh )
( Toán , Sinh , Văn )
( Toán , Sinh , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Sinh , Anh )
( Toán , Lý , Sinh )
( Toán , Sinh , Anh )
( Văn , Sinh , Anh )
( Văn , Hóa , Sinh )
( Văn , Sử , Sinh )
48 7760101 Công tác xã hội ( Văn , Sử , Địa )
( Toán , Văn , Anh )
( Văn , Sử , Anh )
( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL )
49 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Sử , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Địa , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Sử , Anh )
( Văn , Toán , Anh )
( Văn , Toán , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Toán , Tiếng Trung )
( Văn , Anh , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Anh , Giáo dục KT và PL )
50 50 7810201 Quản trị khách sạn ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Sử , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Địa , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Sử , Anh )
( Văn , Toán , Anh )
( Văn , Toán , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Toán , Tiếng Trung )
( Văn , Anh , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Anh , Giáo dục KT và PL )
51 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường ( Toán , Vật lý , Hóa )
( Toán , Lý , Sinh )
( Toán , Lý , Sử )
( Toán , Lý , Địa )
( Toán , Hóa , Sử )
( Toán , Hóa , Địa )
( Toán , Sử , Địa )
( Toán , Địa , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Hóa , Sinh )
( Toán , Sinh , Địa )
( Văn , Toán , Địa )
( Văn , Sinh , Địa )
( Văn , Địa , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Toán , Anh )
( Toán , Địa , Anh )
( Văn , Địa , Anh )
52 52 7850103 Quản lý đất đai ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Hóa , Sinh )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Lý , Sinh )
( Toán , Lý , Sử )
( Toán , Lý , Địa )
( Toán , Hóa , Địa )
( Toán , Địa , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Địa lý , Anh )
( Toán , Hóa , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Địa , Anh )

Các ngành và thông tin tuyển sinh

Nguồn tin THAM CHIẾU

Nguồn tham chiếu https://qnu.edu.vn/vi/hoat-dong-su-kien/chinh-thuc-truong-dai-hoc-quy-nhon-thong-bao-phuong-an-tuyen-sinh-dai-hoc-nam-2025