thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường DTK
Thông tin thêm
Ngôn ngữ Anh Chuyên ngành: Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ | 7220201 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||
Kỹ thuật máy tính Chuyên ngành: Tin học công nghiệp | 7480106 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||
Công nghệ chế tạo máy Chuyên ngành: Công nghệ gia công cắt gọt | 7510202 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||
Công nghệ kỹ thuật ô tô Chuyên ngành: Công nghệ ô tô | 7510205 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện | 7510301 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||
Quản lý công nghiệp Chuyên ngành: Quản lý Công nghiệp | 7510601 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||
Kinh tế công nghiệp Gồm các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp | 7510604 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||
Kỹ thuật cơ khí Gồm các chuyên ngành:Cơ khí chế tạo máy; Robot và máy tự động; CAD/CAM-CNC | 7520103 | 350 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||
Kỹ thuật cơ điện tử Chuyên ngành: Cơ điện tử | 7520114 | 280 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||
Kỹ thuật cơ khí động lực Chuyên ngành: Cơ khí ô tô; điện – cơ điện tử ô tô | 7520116 | 55 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||
Kỹ thuật điện Gồm các Chuyên ngành: Hệ thống điện; Thiết bị điện; Kỹ thuật điện | 7520201 | 240 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Gồm các chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông | 7520207 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Gồm các chuyên ngành: Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển | 7520216 | 350 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||
Kỹ thuật xây dựng Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 7580201 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||
Kỹ thuật Cơ khí (chương trình tiên tiến) Chương trình nhập khẩu từ Mỹ - giảng dạy và học tập bằng tiếng Anh | 7905218 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||
Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến) Chương trình nhập khẩu từ Mỹ - giảng dạy và học tập bằng tiếng Anh | 7905228 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
Nguồn tin THAM CHIẾU
DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
Địa chỉ: Phường Tân Thịnh, TP.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Website chính: www.tnu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
Điểm chuẩn 2021 - DTK - Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
Điểm chuẩn 2019 Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên - DTK
Điểm sàn 2019 Đại học kỹ thuật công nghiệp - ĐH Thái Nguyên (DTK) 13,5 đến 16 điểm
Điểm chuẩn 2017 Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên - DTK
Điểm chuẩn 2016 Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên - DTK