thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường DHS
Thông tin thêm
Giáo dục Mầm non | 7140201 | 190 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu | Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu | ||||||||
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 240 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | ||||||
Giáo dục Công dân | 7140204 | 60 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | |||||||
Giáo dục Chính trị | 7140205 | 80 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | |||||||
Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 7140208 | 42 | 18 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | ||||||
Sư phạm Toán học | 7140209 | 130 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Sư phạm Tin học | 7140210 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Sư phạm Vật lý | 7140211 | 95 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Sư phạm Hoá học | 7140212 | 95 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 95 | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | ||||||||
Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 130 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 60 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||||
Sư phạm Địa lý | 7140219 | 60 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | ||||||||
Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | 60 | Ngữ văn, Năng khiếu (Thẩm âm, Tiết tấu), Năng khiếu (Hát) | Ngữ văn, Năng khiếu (Thẩm âm, Tiết tấu), Năng khiếu (Nhạc cụ) | ||||||||
Sư phạm công nghệ | 7140246 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | ||||||
Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | ||||||
Giáo dục pháp luật | 7140248 | 60 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | |||||||
Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 7140249 | 120 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | |||||||
Tâm lý học giáo dục | 7310403 | 42 | 18 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Hệ thống thông tin | 7480104 | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Vật lý (chương trình tiên tiến) | T140211 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Nguồn tin THAM CHIẾU
DHS-Trường đại học Sư Phạm (ĐH Huế)
Địa chỉ: Số 34 Lê Lợi, Phường Phú Hội, Thành phố Huế.
Website chính: www.dhsphue.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (054) 3 822 132
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DHS-Trường đại học Sư Phạm (ĐH Huế)