thông tin tuyển sinh của năm 2021
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường MHN
Thiết kế công nghiệp | 7210402 | 100 | 50 | Hình họa + Bố cục màu + Ngữ Văn | Năng khiếu 1 | Hình họa + Toán + Ngữ Văn | Năng khiếu 1 | Hình họa + Văn + Anh | Năng khiếu 1 | |||
Luật | 7380101 | 200 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | ||
Luật kinh tế | 7380107 | 250 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | ||
Luật quốc tế | 7380108 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | ||
Kế toán | 7340301 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | ||||
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 270 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||||
Thương mại điện tử | 7340122 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||||
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 250 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | ||||
Công nghệ sinh học | 7420201 | 85 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa | |||
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | 220 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | ||
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | 170 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | ||
Công nghệ thông tin | 7480201 | 285 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | ||||
Kiến trúc | 7580101 | 70 | 30 | Vẽ mỹ thuật + Toán + Lý | Năng khiếu 3 | Hình họa + Toán + Văn | Năng khiếu 1 | Hình họa + Toán + Anh | Năng khiếu 1 | |||
Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 100 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa | |||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 250 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||||||||
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 200 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung | ||||||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 250 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Nguồn tin THAM CHIẾU
Địa chỉ: Phố Nguyễn Hiền, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Website chính: www.hou.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (04)38694821, (04)38682299
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP