Điểm chuẩn ngành Chăn nuôi
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Chăn nuôi. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
26 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; A02; B00; D07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
26 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
26 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TTG - Trường đại học Tiền Giang
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
8 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; A01; B00; B08 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
9 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; A01; B00; B08 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TTB - Trường đại học Tây Bắc
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
22 |
7620105 |
Chăn nuôi |
D08; B00; A02; B04 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
22 |
7620105 |
Chăn nuôi |
D08; B00; A02; B04 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2022
|
Ghi chú |
19 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
550 |
Đợt 2 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022
|
Ghi chú |
19 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; B02; C08 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2022
|
Ghi chú |
19 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; B02; C08 |
15 |
Đợt 2 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
2 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; B08; D01 |
17 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
2 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; B08; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
1 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
1 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
1 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TAG-Trường đại học An Giang
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
24 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; C15; D08 |
17.3 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
24 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
23 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; C15; D08 |
24.6 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DTP - Phân hiệu Đại học THÁI NGUYÊN tại Lào Cai
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
2 |
7620105 |
Khoa học cây trồng (Trồng trọt) |
A00; B00; D01; C02 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
2 |
7620105 |
Khoa học cây trồng (Trồng trọt) |
A00; B00; D01; C02 |
15 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DTN - Trường đại học nông lâm (ĐH Thái Nguyên)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
1 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
|
2 |
7620105HG |
Chăn nuôi |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
1 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
|
2 |
7620105HG |
Chăn nuôi |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang |
Điểm chuẩn năm 2023 - DBL - Trường đại học Bạc Liêu
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
8 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
8 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; D07 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
8 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
600 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DBG - Trường đại học nông lâm Bắc Giang
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
5 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
5 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; A01; B00; D01 |
6 |
ĐTB 5 học kỳ (cả năm L10, cả năm L11 và học kỳ 1 L12, thang điểm 10) |
20 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; A01; B00; D01 |
23 |
Tổng ĐTB 3 môn cả năm L12 theo tổ hợp A00, A01, B00, D01 (Toán hệ số 2, thang điểm 40) |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..