Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - VUI - Đại học công nghiệp Việt Trì
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; A21 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2021 Ghi chú
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ---
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; A21 18
Điểm chuẩn năm 2023 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 15
36 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 15 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
43 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH 600
36 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH 600 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
43 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH 600 Chương trình CLC
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 18
36 7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 18 Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
43 7510303_CLC Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
Điểm chuẩn năm 2023 - TTG - Trường đại học Tiền Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D90 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D90 18
Điểm chuẩn năm 2023 - THP - Đại học Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
20 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
13 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 20
Điểm chuẩn năm 2023 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A12; D90 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A12; D90 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A12; D90 15
Điểm chuẩn năm 2023 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
50 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 25.15 CLC tiếng Anh
51 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 24.6 CLC Tiếng Việt
52 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 26.3 Đại trà
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
48 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 27 CLC tiếng Anh
49 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 28 CLC Tiếng Việt
50 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 27.75 Đại trà
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
48 7510303A Công nghệ kỹ thuật diều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) 22.75
49 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) 22.25
50 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa (Đại trà) 22
Điểm chuẩn năm 2023 - SKV - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 17
Điểm chuẩn năm 2023 - SKN - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
10 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
10 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 16
Điểm chuẩn năm 2023 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 16.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 23
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K00; Q00 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K00; Q00 15
Điểm chuẩn năm 2023 - MHN - Trường đại học mở Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01 22.45
Điểm chuẩn năm 2023 - KCC-Trường đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A02; C01 21.8
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A02; C01 22.6
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa NL1 788.25
Điểm chuẩn năm 2023 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
16 7510303 Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D90 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
16 7510303 Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D90 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
14 7510303 Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá 500
Điểm chuẩn năm 2023 - DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
18 7510303 Công nghệ Kỹ thuật điều khiển tự động hóa A00; A01; D01; D07 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
18 7510303 Công nghệ Kỹ thuật điều khiển tự động hóa A00; A01; D01; D07 22
Điểm chuẩn năm 2023 - DTC - Trường đại học công nghệ thông tin và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
11 7510303 Tự động hóa A00; C01; C14; D01 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
11 7510303 Tự động hóa A00; C01; C14; D01 18.5
Điểm chuẩn năm 2023 - DLH - Trường đại học dân lập Lạc Hồng (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
21 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 15.6
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
21 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
21 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 600
Điểm chuẩn năm 2023 - DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
18 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 23.3 Cơ sở Hà Nội
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
18 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
18 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa 17 Cơ sở Hà Nội
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa 16.5 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
18 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa 15 Cơ sở Hà Nội
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa 14.5 Cơ sở Nam Định
Điểm chuẩn năm 2023 - DDM - Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A09; D01; C01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A09; D01; C01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DDL - Đại học Điện lực
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D07 23
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 25.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.3
Điểm chuẩn năm 2023 - DDA - Trường đại học công nghệ Đông Á(*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa A00; A01; C01; D01; A03 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DCV - Trường đại học cộng nghiệp Vinh (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển vả Tự động hóa A00; A01; D01; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 25.47
34 75103031 Kỹ thuật sản xuất thông minh A00; A01 20
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
32 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 28.94
33 75103031 Kỹ thuật sản xuất thông minh A00; A01 26.76
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 15.16
Điểm chuẩn năm 2023 - DCT - Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn xét TN THPT
26 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa 16.5
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật (ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm xét TN THPT

Điều kiện phụ

14

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển

và tự động hóa

22,25

TO >= 8;TTNV <= 1

Điểm chuẩn năm 2023 - HHK-Học viện hàng không Việt Nam
STT Mã ngành Ngành Điểm trúng
tuyển THPT
năm 2023 ( thang điểm 30 )
10 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 16,0
Điểm chuẩn năm 2023 - DAD - Trường đại học Đông Á(*)
STT Mã ngành Tên ngành Xét kết quả học tập 3 học kỳ Xét kết quả học tập năm 12 Điểm chuẩn xét ĐGNL (DDHQG TP.HCM)  Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT  Tổ hợp xét tuyến KQ tốt nghiệp THPT
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật
điều khiển và tự động hoá
18.0 6.0 600 15.0 A00 ; A01 ; D01 ; D90

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..