Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Điểm chuẩn 2021 - VUI - Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00 15
Điểm chuẩn 2021 - VLU - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D01; C04 15
Điểm chuẩn 2021 - TTG - Đại Học Tiền Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D90 15
Điểm chuẩn 2021 - THP - Đại Học Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
25 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 14
Điểm chuẩn 2021 - TDL - Đại Học Đà Lạt
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
32 7510303 CN KT điều khiển và tự động hóa A00; A01; A12; D90 16
Điểm chuẩn 2021 - SPK - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
99 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
100 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01; D01; D90 25.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
101 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 25.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
102 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01; D01; D90 26 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
103 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 26.5 Hệ đại trà
104 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01; D01; D90 27 Hệ đại trà
105 7510303NT Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 28.25 Hệ nhân tài
106 7510303NT Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01; D01; D90 28.75 Hệ nhân tài
Điểm chuẩn 2021 - SKN - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 15
Điểm chuẩn 2021 - SKH - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 18
Điểm chuẩn 2021 - MHN - Viện Đại Học Mở Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 21.45 Toán: 7,2 điểm; TTNV: 1
Điểm chuẩn 2021 - KCC - Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A02; C01; D01 21.65
Điểm chuẩn 2021 - HHK - Học Viện Hàng Không Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7510303 CNKT Điều khiển & TĐH A00; A01; D07; D90 18
Điểm chuẩn 2021 - DVT - Đại Học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
28 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01 15
Điểm chuẩn 2021 - DTC - Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; C01; C14; D01 18
29 7510303_JAP Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (cho thị trường Nhật Bản) A00; C01; C14; D01 18
Điểm chuẩn 2021 - DSK - Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 22.8
Điểm chuẩn 2021 - DLH - Đại Học Lạc Hồng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; C01; A01; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - DKK - Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7510303 Ngành CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 18.25 Cơ sở Nam Định
31 7510303 Ngành CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 21.25 Cơ sở Hà Nội
Điểm chuẩn 2021 - DDM - Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - DDL - Đại Học Điện Lực
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Gồm 3 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển; Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp; Tin học cho điều khiển và tự động hóa) A00; A01; D01; D07 21.5
Điểm chuẩn 2021 - DDA - Đại Học Công Nghệ Đông Á
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển - tự động hoá A00; A01; A02; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - DCV - Đại học Công nghiệp Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D07 15.05
Điểm chuẩn 2021 - DCT - Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
18 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 17
Điểm chuẩn 2021 - DCN - Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
20 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01 26 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 9.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 9.0 và NV≤ 1
Điểm chuẩn 2021 - DAD - Đại Học Đông Á
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
27 7510303 CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D90 15
Điểm chuẩn năm 2021 trúng tuyển bằng phương thức xét học bạ đợt 2 - Trường đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Điểm trúng tuyển đợt 2 - phương án xét học bạ lớp 12

27

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7510303

19.00

Điểm chuẩn năm 2021 trúng tuyển bằng phương thức xét học bạ đợt 1 - Trường đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
STT Ngành đào tạo Mã ngành Điểm trúng tuyển đợt 1 xét học bạ theo phương án 5 học kỳ
27 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 19.00