Điểm chuẩn ngành Công nghệ thực phẩm
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Công nghệ thực phẩm. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - VUI - Đại học công nghiệp Việt Trì
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; D01; A21 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; D01; A21 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
34 | 7540101_NB | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
51 | 7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 | ||
34 | 7540101_NB | Công nghệ thực phẩm | 600 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | |
51 | 7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm | 600 | Chương trình CLC |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 18 | |
34 | 7540101_NB | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
51 | 7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm | B00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC |
Điểm chuẩn năm 2023 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TTG - Trường đại học Tiền Giang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
6 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A01; B00; B08 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
7 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A01; B00; B08 | 20.47 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | NL1 | 603 |
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2022 | Ghi chú |
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 550 | Đợt 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 | Ghi chú |
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2022 | Ghi chú |
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 16 | Đợt 2 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
29 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; B08 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 570 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TAG-Trường đại học An Giang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C05; D07 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C05; D07 | 25.6 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
66 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 21.1 | CLC tiếng Anh |
67 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 22.94 | CLC Tiếng Việt |
68 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 24.3 | Đại trà |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
64 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | CLC tiếng Anh |
65 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
66 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 25 | Đại trà |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
64 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 20 | ||
65 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 21 | ||
66 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 20.5 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SDU - Trường đại học sao đỏ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A09; B00; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A09; B00; D01 | 18 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 13 |
22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A09; B00; D01 | 20 | Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn năm 2023 - MHN - Trường đại học mở Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B00; A00; D07 | 17.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2023 - MBS - Trường đại học mở Tp.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
37 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; D07; A01; B00 | 20.9 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; D07; B00; A01 | 25.7 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.7 |
Điểm chuẩn năm 2023 - KCN - Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
8 | 7540101 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 22.05 |
Điểm chuẩn năm 2023 - KCC-Trường đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 21.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 24.8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | NL1 | 600 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DYD - Trường đại học YERSIN Đà Lạt (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn năm 2023 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 500 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
46 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D08 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
57 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D08 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTN - Trường đại học nông lâm (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | A00; B00; D08; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | A00; B00; D08; D01 | 16 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTD - Trường đại học Tây Đô (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; A01; C01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; A01; C01 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; A01; C01 | 500 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DSG - Trường đại học công nghệ Sài Gòn (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D01; D08; B00; A00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D07; A01; A00; D14 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
41 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
40 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D07 | 18.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
41 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 650 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DPX - Trường đại học dân lập Phú Xuân (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; C08; D01; D07; D14; D15 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DLH - Trường đại học dân lập Lạc Hồng (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 15.05 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 600 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023