Điểm chuẩn ngành Điều dưỡng
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Điều dưỡng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - YTB - Trường đại học Y Thái Bình
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; D08 | 22.1 |
Điểm chuẩn năm 2023 - YPB - Trường đại học Y Hải Phòng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
8 | 7720301 | Diều dưỡng | B00 | 20.25 |
Điểm chuẩn năm 2023 - YKV - Trường đại học Y khoa Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 20.6 |
Điểm chuẩn năm 2023 - YDN-Trường đại học Kỹ Thuật y- dược đà nẵng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
3 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | B00; B08; A00; D07 | 19 | TO>=6,00; TTNV <=1 |
4 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | B00; B08; A00; D07 | 19 | TO>=6,40; TTNV <=2 |
5 | 7720301C | Điều dưỡng gây mê hồi sức | B00; B08; A00; D07 | 19 | TO>=5,80; TTNV <=4 |
6 | 7720301D | Điều dưỡng hộ sinh | B00; B08; A00; D07 | 19 | TO>=6,60; TTNV <=6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | B00; B08; A00; D07 | 24.74 | |
2 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | B00; B08; A00; D07 | 24.84 | |
3 | 7720301C | Điều dưỡng gây mê hồi sức | B00; B08; A00; D07 | 24.89 | |
8 | 7720301D | Điều dưỡng hộ sinh | B00; B08; A00; D07 | 24.36 |
Điểm chuẩn năm 2023 - YDD - Đại học điều dưỡng Nam Định
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 19 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TYS - Trường đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
5 | 7720301TP | Điểu dưỡng | B00 | 22.4 | |
6 | 7720301TQ | Điểu dưỡng | B00 | 22.4 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TTU - Trường đại học Tân Tạo (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; B00; B03; B08 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; B00; B03; B08 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | 700 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
33 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
33 | 7720301 | Điều dưỡng | 700 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
32 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.6 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TQU - Trường đại học Tân Trào
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; C08; D07 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; C08; D07 | 19 |
Điểm chuẩn năm 2023 - THV - Đại học HÙNG VƯƠNG
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Học lực lớp 12 đạt Khá |
24 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19 | Học lực lớp 12 đạt Khá |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
12 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; C08; D08; D13 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
11 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; C08; D08; D13 | 22 |
Điểm chuẩn năm 2023 - QHY - KHOA Y DƯỢC (ĐHQG Hà Nội)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
5 | 7720301 | KT Xét nghiệm y học | B00 | 23.95 |
Điểm chuẩn năm 2023 - RMU - Trường đh quốc tế RMIT Việt Nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
14 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 18 | Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12) |
31 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; C08; D07 | 6 | Điểm trung bình cả năm lớp 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
14 | 7720301 | Điều dưỡng | 530 |
Điểm chuẩn năm 2023 - EIU - Trường đại học quốc tế Miền Đông (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D01 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D01 | 19.5 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DYD - Trường đại học YERSIN Đà Lạt (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
14 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
14 | 7720301 | Điều dưỡng | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
14 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
29 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
46 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn năm 2023 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
29 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
29 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
27 | 7720301 | Điều dưỡng | 500 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DVP - Trường đại học Trưng Vương (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
14 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
14 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00 | 19.5 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
55 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; C08; D07; D08 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
18 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; C08; D07; D08 | 19.5 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTL - Trường đại học Thăng Long (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
21 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 25.32 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTD - Trường đại học Tây Đô (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; B00; D08; B03 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; B00; D08; B03 | --- | Học lực lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; B00; D08; B03 | 550 | Học lực lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DQT - Trường đại học Quang Trung (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; C08; D13 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | 500 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; C08; D13 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DQK - Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
24 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; D07 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
24 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; D07 | 19 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DPC - Trường đại học Phan Châu Trinh (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Học lực Lớp 12 phải đạt loại Khá trở lên |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | 600 | Học lực Lớp 12 phải đạt loại Khá trở lên |
Điểm chuẩn năm 2023 - DKY - Đại học kỹ thuật y tế Hải Dương
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | 100 | Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
44 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A16; B00; B03 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02 | 19.5 | Thí sinh tốt nghiệp THPT có Học lực lớp 12 xếp loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 điểm trở lên |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | 80 | Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 điểm trở lên |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | 700 | Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 điểm trở lên |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023