Điểm chuẩn ngành Khoa học máy tính

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Khoa học máy tính. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - XDA - Trường đại học xây dựng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
16 7480101 Khoa học Máy tính A00; A01; D01; D07 23.91
28 7480101_QT Khoa học máy tính (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 22.9
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
16 7480101_QT Khoa học máy tính ( Chương trình đào tạo liên kết với Đại Học Mississipi - Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 23.63
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
11 7480101 Khoa học Máy tính K00 50
23 7480101_QT Khoa học máy tính (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) K00 50
Điểm chuẩn năm 2023 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
11 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; C04 15
42 7480101_CLC Khoa học máy tính A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
11 7480101 Khoa học máy tính 600
42 7480101_CLC Khoa học máy tính 600 Chương trình CLC
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
11 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; C04 18
42 7480101_CLC Khoa học máy tính A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
Điểm chuẩn năm 2023 - VGU - Trường đại học Việt Đức
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7480101 Khoa học máy tính (CSE) A00; A01; D07 22
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7480101 Khoa học máy tính (CSE) A00; A01; D07 8
Điểm chuẩn năm 2023 - TTU - Trường đại học Tân Tạo (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
9 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
9 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
9 7480101 Khoa học máy tính 650
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
17 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
16 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 24
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
11 7480101 Khoa học máy tính 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
11 7480101 Khoa học máy tính 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
11 7480101 Khoa học máy tính 18
Điểm chuẩn năm 2023 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
34 7480101 Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) A00; A01; A02; A04; D90 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
24 7480101 Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) A00; A01; A02; A04; D90 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
30 7480101 Khoa học máy tính 615
Điểm chuẩn năm 2023 - SKN - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
11 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
11 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 16
Điểm chuẩn năm 2023 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
2 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
2 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
2 7480101 Khoa học máy tính K00; Q00 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
2 7480101 Khoa học máy tính K00; Q00 15
Điểm chuẩn năm 2023 - MBS - Trường đại học mở Tp.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
31 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 24
32 7480101C Khoa học máy tính Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 22.7
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
15 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 28 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 28
16 7480101C Khoa học máy tính CLC A00; A01; D01; D07 25.3 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 25.3
Điểm chuẩn năm 2023 - KSA-Trường đại học Kinh Tế TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
40 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 23.4
Điểm chuẩn năm 2023 - KCC-Trường đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 20.4
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 22.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính NL1 640
Điểm chuẩn năm 2023 - HLU - Trường đại học Hạ Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
11 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 15
Điểm chuẩn năm 2023 - GHA - Đại học giao thông vận tải (cơ sở phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D07 25.24
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
5 7480101 Khoa học máy tính 55.53
Điểm chuẩn năm 2023 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
20 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01 33.35
51 F7480101 Khoa học máy tính - Chất lượng cao A00; A01; D01 32.25
67 FA7480101 Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh E03; E06; A01; D01 31
83 K7480101L Công nghệ thông tin (song bằng. 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) E03; E06; D01; A01 31
84 K7480101T Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) E03; E06; A01; D01 26
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
20 7480101 Khoa học máy tính 880
50 F7480101 Khoa học máy tính - Chất lượng cao 800
66 FA7480101 Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 700
82 K7480101L Công nghệ thông tin (song bằng. 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) 700
83 K7480101T Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) 700
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
18 7480101 Khoa học máy tính A01 37 Toán nhân 2
50 F7480101 Khoa học máy tính - Chất lượng cao A01 34.5 Toán nhân 2
Điểm chuẩn năm 2023 - DTL - Trường đại học Thăng Long (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
15 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 23.66 Toán nhân 2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
14 7480101 Khoa học máy tính 19.4
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
14 7480101 Khoa học máy tính 16.6
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023 Ghi chú
14 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 24.42 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
Điểm chuẩn năm 2023 - DTC - Trường đại học công nghệ thông tin và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
9 7480101 Khoa học máy tính A00; C01; C14; D01 16.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
9 7480101 Khoa học máy tính A00; C01; C14; D01 18.5
Điểm chuẩn năm 2023 - DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
29 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; A02; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
29 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; A02; D07 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
25 7480101 Khoa học Máy tính A00; A16; A01; D01 14
26 7480101LK Khoa học Máy tính (Liên kết) A00; A16; A01; D01 15.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
28 7480101 Khoa học máy tính A00; C01; C02; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
28 7480101 Khoa học máy tính 75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
28 7480101 Khoa học máy tính 650
Điểm chuẩn năm 2023 - DDN - Trường đại học Đại Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; A10; D84 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
5 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; A10; D84 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
18 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 25.05
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
17 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 28.76
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
2 7480101 Khoa học máy tính 15.16
Điểm chuẩn năm 2023 - TCT-Trường đại học Cần Thơ

Số  

TT 

Mã ngành 

Tên ngành - chuyên ngành (nếu có) 

Tổ hợp xét tuyển 

Điểm  

chuẩn

44 

7480101 

Khoa học máy tính 

A00, A01 

24,40

Điểm chuẩn năm 2023 - Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh (DDV) (Đại học Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm xét TN THPT

Điều kiện phụ

3

7480101-SE

Khoa học  Máy tính - Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm

17,00

 

Điểm chuẩn năm 2023 - Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh (DDV) (Đại học Đà Nẵng)
STT Tên ngành  Mã ngành Điểm xét tuyển
2 Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm 7480101-SE 18
3 Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Khoa học và Kỹ thuật Máy tính 7480101-CSE 21
STT Tên ngành  Mã ngành Điểm xét tuyển
1 Khoa học  Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm 7480101-SE 19
2 Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Khoa học và Kỹ thuật Máy tính 7480101-CSE 21
STT Tên ngành  Mã ngành Điểm xét tuyển
3 Khoa học  Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm 7480101-SE 17,00
STT Tên ngành  Mã ngành Điểm xét tuyển
1 Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm 7480101-SE 21,50
Điểm chuẩn năm 2023 - QST-Trường đại học Khoa Học Tự Nhiên (ĐHQG TP.HCM)
Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn xét ĐGNL (ĐHQG TP.HCM)
7480101 TT Khoa học Máy tính ( CT Tiên tiến ) 1035
STT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
( kể cả điểm ưu
tiên )
15 7480101 TT Khoa học máy tính ( Chương trình Tiên tiến ) 28,05
Điểm chuẩn năm 2023 - QSQ-Trường đại học Quốc Tế ( ĐHQG TP.HCM)

STT

Mã ngành

Tên ngành

Các tổ hợp xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT

13

7480101

Khoa học Máy tính

A00, A01

25

38

7480101_WE2

Khoa học máy tính (CTLK với ĐH West of England) (2+2)

A00, A01

21

STT

Mã ngành

Tên ngành đào tạo

Điểm chuẩn xét ĐGNL (ĐHQG TP.HCM)

31

7480101

Khoa học máy tính

850

39

7480101_WE2

Khoa học máy tính (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)

700

STT

Mã ngành

Tên ngành

Điểm chuẩn xét KQ Học bạ

19

7480101_WE2

Khoa học Máy tính (CTLK với ĐH West of England) (UK) (2+2)

25

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..