Điểm chuẩn ngành Kinh doanh thương mại
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kinh doanh thương mại. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
19 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 18.15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
19 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
19 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
16 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 26.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 68 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 905 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C04 | 23.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
24 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
32 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
4 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 24 | Cơ sở Hà Nội |
28 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
4 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 26 | Cơ sở Hà Nội |
28 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
4 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | 17 | Cơ sở Hà Nội | |
28 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | 16.5 | Cơ sở Nam Định |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
4 | 7340121DKK | Kinh doanh thương mại | 15 | Cơ sở Hà Nội | |
28 | 7340121DKD | Kinh doanh thương mại | 14.5 | Cơ sở Nam Định |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
16 | 7340121 | Kinh doanh Thương mại | A00; A16; C01; D01 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; C01; C02; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 650 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
13 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C04 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
13 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C04 | 6 |
Số TT |
Mã ngành |
Tên ngành - chuyên ngành (nếu có) |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn |
30 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00, A01, C02, D01 |
24,61 |
STT |
MÃ TRƯỜNG |
TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành |
Điểm xét TN THPT |
Điều kiện phụ |
7 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
26,00 |
|
TT |
Mã ngành |
Tên ngành, chương trình đào tạo |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT (Thang điểm 30) |
Điểm tiếng Anh |
34 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
23,0 |
5,0 |
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
22 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | 17 |
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Điểm chuẩn Điểm thi ĐGNL |
Điểm chuẩn xet Học bạ 03 học kỳ |
Điểm chuẩn xét Học bạ lớp 12 |
22 |
Kinh doanh thương mại |
7340121 |
650 |
18 |
18 |
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Điểm chuẩn xét điểm tốt nghiệp THPT |
21 |
Kinh doanh thương mại |
7340121 |
17 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023