Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật phần mềm
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kỹ thuật phần mềm. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
9 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; C01; D90 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
9 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; C01; D90 | 24.2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
9 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 790 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TAG-Trường đại học An Giang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
18 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 18.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
18 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
18 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 25.75 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | K00; Q00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | K00; Q00 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2023 - MTU - Trường đại học Xây Dựng Miền Tây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
7 | 7480103 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
7 | 7480103 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - KSA-Trường đại học Kinh Tế TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
41 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 25.8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
40 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 65 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
40 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 875 |
Điểm chuẩn năm 2023 - KCC-Trường đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 22.8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 23.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | NL1 | 795.5 |
Điểm chuẩn năm 2023 - EIU - Trường đại học quốc tế Miền Đông (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
7 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
7 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
7 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; B00; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
36 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
41 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
22 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01 | 33.7 | |
52 | F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao | A00; A01; D01 | 31.4 | |
68 | FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E03; E06; A01; D01 | 31 | |
77 | N7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | A00; A01; D01 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
22 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 880 | ||
51 | F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao | 800 | ||
67 | FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 700 | ||
76 | N7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa | 650 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
20 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 | 37 | Toán nhân 2 |
51 | F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao | A01 | 34.5 | Toán nhân 2 |
64 | N7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | A01 | 27 | Toán nhân 2 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTC - Trường đại học công nghệ thông tin và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
3 | 7480103-KNU | Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU | A00; C01; C14; D01 | 19.5 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
3 | 7480103-KNU | Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU | A00; C01; C14; D01 | 20.5 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 19.5 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
32 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
31 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
32 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 700 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
28 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
30 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; D07 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DKB - Trường đại học kinh tế - kỹ thuật Bình Dương (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
27 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A16; A01; D01 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
29 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C02; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
29 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
29 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 650 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DCQ - Trường đại học công nghệ và quản lý Hữu Nghị(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
14 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
20 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 24.54 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
19 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 28.43 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 15.77 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TCT-Trường đại học Cần Thơ
Số TT |
Mã ngành |
Tên ngành - chuyên ngành (nếu có) |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn |
46 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00, A01 |
24,80 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DHT- Trường đại học khoa học(ĐH Huế)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
13 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 16.50 |
Điểm chuẩn năm 2023 - QSC- Trường đại học Công Nghệ Thông Tin (ĐHQG-TP.HCM)
STT | NGÀNH TUYỂN SINH | MÃ NGÀNH | ĐIỂM CHUẨN XÉT TUYỂN KẾT QUẢ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT 2023 ( ĐÃ TÍNH ĐIỂM ƯU TIÊN ) |
6 | KỸ THUẬT PHẦN MỀM | 7480103 | 26,9 |
STT | NGÀNH TUYỂN SINH | MÃ NGÀNH | ĐIỂM CHUẨN XÉT TUYỂN KẾT QUẢ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT 2023 ( ĐÃ TÍNH ĐIỂM ƯU TIÊN ) |
6 | KỸ THUẬT PHẦN MỀM | 7480103 | 26,9 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SGD-Trường đại học Sài Gòn
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 24.21 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023