Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật xây dựng

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kỹ thuật xây dựng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - XDT - Trường đại học Xây Dựng Miền Trung
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
12 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 15
17 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 15 Phân hiệu Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng 75
Điểm chuẩn năm 2023 - XDA - Trường đại học xây dựng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 17
7 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp A00; A01; D07; D24; D29 20
8 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00; A01; D07 20
9 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng A00; A01; D01; D07 21.2
27 7580201_QT Kỳ thuật xây dựng (Chương trinh đảo tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 25.55
2 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00; A01; D07 25.13
3 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng A00; A01; D01; D07 26.13
15 7580201_QT Kỹ thuật xây dựng ( Chương trình đào tạo liên kết với Đại Học Mississipi - Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 23.02
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng K00 50
2 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp K00 50
3 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình K00 50
4 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Tin học xây dựng K00 50
22 7580201_QT Kỳ thuật xây dựng (Chương trinh đảo tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) K00 50
Điểm chuẩn năm 2023 - VGU - Trường đại học Việt Đức
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
2 7580201 Kỹ thuật xây dựng (BCE) A00; A01; D07 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng (BCE) A00; A01; D07 7
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
21 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng 18
Điểm chuẩn năm 2023 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
14 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; C01; D90 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
12 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; C01; D90 21.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
12 7580201 Kỹ thuật Xây dựng 600
Điểm chuẩn năm 2023 - MTU - Trường đại học Xây Dựng Miền Tây
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - RMU - Trường đh quốc tế RMIT Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
17 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 18 Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12)
34 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình cả năm lớp 12
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
17 7580201 Kỹ thuật xây dựng 530
Điểm chuẩn năm 2023 - MDA - Đại học mỏ địa chất
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
37 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; C04 21
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng 50
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
29 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; C04 19
Điểm chuẩn năm 2023 - LNH LNS - Đại học LÂM NGHIỆP
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
19 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A16; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
20 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng) A00; A01; A16; D01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - KTS-Trường đại học Kiến Trúc TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
11 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 20.95
12 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC) A00; A01 21.1
17 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) A00; A01 15
19 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) A00; A01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
12 7580201 Kỹ thuật xây dựng 17.58 Tại thành phố Hồ Chí Minh
13 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC) 17.53 Tại thành phố Hồ Chí Minh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
12 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 24.97 Tại thành phố Hồ Chí Minh
13 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC) A00; A01 25.42 Tại thành phố Hồ Chí Minh
Điểm chuẩn năm 2023 - KTD - Trường đại học kiến trúc Đà Nẵng(*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
4 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 19
9 7580201 Kỹ thuật xây dựng 5K2; 122 19
Điểm chuẩn năm 2023 - KTA - Đại học kiến trúc Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dán dụng và công nghiệp) A00; A01; D01; D07 20.01
16 7580201-1 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) A00; A01; D01; D07 21.3
17 7580201-2 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) A00; A01; D01; D07 22.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
2 7580201_1 Xây dựng công trình ngầm đô thị A00; A01; D01; D07 19
3 7580201_2 Quản lý dự án xây dựng A00; A01; D01; D07 24
Điểm chuẩn năm 2023 - HHT - Đại học HÀ TĨNH
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; A09 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; A09 18
Điểm chuẩn năm 2023 - HDT - Đại học Hồng Đức
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
12 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; B00 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; B00 16.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng 15
Điểm chuẩn năm 2023 - GHA - Đại học giao thông vận tải (cơ sở phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
26 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 22
27 7580201QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trinh tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) A00; A01; D01; D07 20.9
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
20 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 24.59
28 7580201QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) A00; A01; D01; D07 24.2
Điểm chuẩn năm 2023 - DVX - Trường đại học công nghệ Vạn Xuân (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07; C01 15
Điểm chuẩn năm 2023 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
49 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
52 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
32 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01 24
58 F7580201 Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao A00; A01; C01 23
70 FA7580201 Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh E03; E06; A00; A01 22
86 K7580201 Kỹ thuật xây dựng (song bằng. 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) E03; E06; A00; A01 22
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
32 7580201 Kỹ thuật xây dựng 650
57 F7580201 Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao 650
69 FA7580201 Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh 650
85 K7580201 Kỹ thuật xây dựng (song bằng. 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) 650
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
30 7580201 Kỹ thuật xây dựng A01 28 Toán nhân 2
57 F7580201 Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao A01 26 Toán nhân 2
Điểm chuẩn năm 2023 - DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DSG - Trường đại học công nghệ Sài Gòn (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01; A01; D90; A00 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng D01; A01; A00 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng 600
Điểm chuẩn năm 2023 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
42 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
41 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
42 7580201 Kỹ thuật xây dựng 700
Điểm chuẩn năm 2023 - DQK - Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
13 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B08; C14 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
13 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B08; C14 19
Điểm chuẩn năm 2023 - DPT - Trường đại học Phan Thiết (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
14 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; C01; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
14 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; C01; D01 6
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
14 7580201 Kỹ thuật Xây dựng 500
Điểm chuẩn năm 2023 - DPQ-Trường đại học Phạm Văn Đồng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 15
Điểm chuẩn năm 2023 - DPD - Trường đại học dân lập Phương Đông (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 20 Phương thức 200
23 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 7 Tổ hợp L12

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..