Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
32 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; A01; D15; D78 21
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
24 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; A01; D15; D78 24.6
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
24 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 550
Điểm chuẩn năm 2023 - SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01; D78; D96; DD2 24.9
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01; D78; D96; DD2 28.19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023 Ghi chú
23 7220210 Ngôn ngữ Hàn quòc D01; D78; D96; DD2 20.03
Điểm chuẩn năm 2023 - QHF - Trường đại học ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2; D78; D90 35.4
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 105 NV1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 960 NV1
Điểm chuẩn năm 2023 - MBS - Trường đại học mở Tp.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 24.2
Điểm chuẩn năm 2023 - HLU - Trường đại học Hạ Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; AH1; D06; D78 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DVP - Trường đại học Trưng Vương (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01; D09; D10; C00 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01; D09; D10; C00 17
Điểm chuẩn năm 2023 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D10; D14; D66 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
22 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D10; D14; D66 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DVB - Trường đại học Việt Bắc (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7220210 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D10; D14 15
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 15
Điểm chuẩn năm 2023 - DTL - Trường đại học Thăng Long (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2; D78; D96 24.91 Tiếng Hàn nhân 2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 18.25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 16.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023 Ghi chú
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2; D78; D96 26.08 Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ
Điểm chuẩn năm 2023 - DKB - Trường đại học kinh tế - kỹ thuật Bình Dương (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn D01; D10; D66; C00 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn D01; D10; D66; C00 15
Điểm chuẩn năm 2023 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D13; D09; D10 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
23 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D13; D09; D10 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
23 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
23 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 650
Điểm chuẩn năm 2023 - DDN - Trường đại học Đại Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
22 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D09; D66 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
22 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D09; D66 20
Điểm chuẩn năm 2023 - DDB - Trường đại học Thành Đông (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
21 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D14; D15 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
21 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D14; D15 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 24.92
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 27.2
Điểm chuẩn năm 2023 - DDF-Trường đại học Ngoại Ngữ (ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm xét TN THPT

Điều kiện phụ

10

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

25,14

TTNV <= 1

Điểm chuẩn năm 2023 - DHF-Trường đại học Ngoại Ngữ (ĐH Huế)

Số TT

Tên trường, Ngành học

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT 

10

Ngôn ngữ Hàn Quốc

7220210

D01, D14, D15

22.50

Điểm chuẩn năm 2023 - NHF - Đại học Hà Nội
TT Ngành đào tạo Mã ngành Tổ hợp môn xét tuyển Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
12 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 D01 , DD2 36.15
13 Ngôn ngữ Hàn Quốc - CLC 7220210 CLC D01 , DD2 34.73
Điểm chuẩn năm 2023 - DAD - Trường đại học Đông Á(*)
STT Mã ngành Tên ngành Xét kết quả học tập 3 học kỳ Xét kết quả học tập năm 12 Điểm chuẩn xét ĐGNL (DDHQG TP.HCM)  Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT  Tổ hợp xét tuyến KQ tốt nghiệp THPT
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc . 18.0 6.0 600 15.0 A01 ; D01 ; D78 ; DD2
47 7220210 KR Ngôn ngữ Hàn Quốc KEM VÙNG HÀN QUỐC 18.0 6.0 600 15.0 C00 : D01
Điểm chuẩn năm 2023 - DNT - Trường đại học ngoại ngữ - tin học TP.HCM (*)
STT Tên Ngành Mã Ngành Mã Tổ Hợp Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
4 NGÔN NGỮ HÀN QUỐC 7220210 D01 D10 D14 D15 15
STT Tên Ngành Mã Ngành Mã Tổ Hợp Điểm chuẩn xét KQ Học bạ
4 NGÔN NGỮ HÀN QUỐC 7220210 D01 D10 D14 D15 18.75
Điểm chuẩn năm 2023 - DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STT Ngành đào tạo Mã ngành Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
49 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 17

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Điểm chuẩn Điểm thi ĐGNL

Điểm chuẩn xet Học bạ

03 học kỳ

Điểm chuẩn xét Học bạ lớp 12

49

Ngôn ngữ Hàn Quốc

7220210

700

18

18

Điểm chuẩn năm 2023 - KTC - Trường đại học kinh tế -tài chính TP.HCM(*)

STT

Tên ngành

Mã ngành

Điểm chuẩn xét điểm tốt nghiệp THPT

29

Ngôn ngữ Hàn Quốc

7220210

17

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..