Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc

Điểm chuẩn 2021 - UEF - Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
27 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 19
Điểm chuẩn 2021 - TDM - Đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
33 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; A01; D15; D78 18
Điểm chuẩn 2021 - SPS - Đại Học Sư Phạm TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
26 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D96; D78; DD2 25.8
Điểm chuẩn 2021 - QHF - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc CTĐT CLC D01; DD2; D78; D90 36.83
Điểm chuẩn 2021 - NHF - Đại Học Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 37.55 Môn ngoại ngữ nhân 2
13 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao D01; DD2 36.47 Môn ngoại ngữ nhân 2
Điểm chuẩn 2021 - MBS - Đại Học Mở TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 26.7
Điểm chuẩn 2021 - HLU - Đại Học Hạ Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D78; D15 15
Điểm chuẩn 2021 - DTL - Đại Học Thăng Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 25.6
Điểm chuẩn 2021 - DKC - Đại học Công Nghệ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
48 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 18
Điểm chuẩn 2021 - DHF - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn D01; D14; D15 23.5
Điểm chuẩn 2021 - DDT - Đại Học Duy Tân
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
41 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc D01; D08; D09; D10 14
Điểm chuẩn 2021 - DDN - Đại Học Đại Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D09; D66 19
Điểm chuẩn 2021 - DDF - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2; D10; D14 26.55
16 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) D01; DD2; D10; D14 25.83
Điểm chuẩn 2021 - DCN - Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
39 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 26.45 NV≤ 5
Điểm chuẩn 2021 - DAD - Đại Học Đông Á
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; C15; D01 15